Quốc khánh năm nay kỷ niệm 79 năm ngày thành lập nước Việt Nam (2/9/1945 - 2/9/2024) là một sự kiện quan trọng và có ý nghĩa sâu sắc đối với dân tộc Việt Nam. Đây là dịp để chúng ta ôn lại và tưởng nhớ ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra một kỷ nguyên mới của độc lập, tự do và tự chủ cho dân tộc.
Ngày 2/9/1945 đánh dấu sự chấm dứt chế độ thực dân và phong kiến trên đất nước Việt Nam, mở ra con đường xây dựng một quốc gia độc lập, tự do và có chủ quyền. Sự kiện này cũng là dịp để tôn vinh tinh thần đấu tranh kiên cường, bất khuất của dân tộc Việt Nam qua hàng chục năm chống giặc ngoại xâm, từ đó củng cố thêm niềm tin và quyết tâm bảo vệ, xây dựng đất nước.
Kỷ niệm 79 năm ngày thành lập nước là cơ hội để nhìn lại những thành tựu và thách thức mà đất nước đã trải qua. Đây cũng là dịp để đánh giá các bài học kinh nghiệm trong quá trình phát triển, từ đó định hướng cho tương lai. Sự kiện này không chỉ nhắc nhở các thế hệ về giá trị của độc lập, tự do mà còn khơi dậy lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết trong toàn dân, đặc biệt là trong bối cảnh đất nước đang nỗ lực để phát triển kinh tế, bảo vệ chủ quyền quốc gia và hội nhập quốc tế.
Xe mô hình biểu tượng 70 năm Chiến thắng Điện Biên Phủ đi qua lễ đài trong Lễ diễu binh, diễu hành kỷ niệm 70 năm Chiến thắng Điện Biên Phủ, tháng 5/2024 (Ảnh: Mạnh Quân).
Quốc khánh 2/9 này cũng là dịp để chúng ta nhìn về tương lai, xây dựng mục tiêu và chiến lược phát triển đất nước trong bối cảnh mới, với những cơ hội và thách thức mới.
Tầm nhìn trở thành một đất nước phát triển, có thu nhập cao vào năm 2045 được Đại hội Đảng đề ra là một mục tiêu đầy khát vọng và mang tính chiến lược của Việt Nam.
Mục tiêu này thể hiện khát vọng mạnh mẽ của Việt Nam trong việc vươn lên thành một quốc gia có vị thế và tiếng nói quan trọng trên trường quốc tế. Trở thành một nước phát triển với thu nhập cao không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân, mà còn khẳng định vị thế của Việt Nam trong khu vực và trên toàn cầu.
Tầm nhìn này mang trong mình sức mạnh hiệu triệu và động viên to lớn bởi vì nó kết nối được quá khứ hào hùng, hiện tại đầy thử thách và tương lai rực rỡ của dân tộc. Khi nhìn lại chặng đường đã qua và những khó khăn mà đất nước đã vượt qua để đạt được độc lập, tự do và phát triển, tầm nhìn 2045 càng làm cho người dân thêm tự hào và quyết tâm đóng góp cho sự nghiệp phát triển đất nước.
Mặc dù thời gian từ nay đến năm 2045 không còn dài, nhưng Việt Nam vẫn đang đứng trước nhiều thách thức cơ bản nếu muốn đạt được mục tiêu trở thành một quốc gia phát triển với thu nhập cao.
Trước hết là thách thức về cải cách kinh tế sâu rộng. Việt Nam cần chuyển đổi từ mô hình tăng trưởng dựa vào lao động giá rẻ và xuất khẩu hàng hóa cơ bản sang mô hình dựa trên năng suất lao động, đổi mới sáng tạo, và công nghệ cao. Điều này đòi hỏi sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D), cũng như nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Phụ thuộc vào một số ngành công nghiệp cụ thể, chẳng hạn như dệt may, da giày và nông sản, có thể khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các biến động quốc tế. Việt Nam cần đa dạng hóa các ngành công nghiệp và phát triển các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao hơn.
Thứ hai là thách thức về nâng cao chất lượng giáo dục và nguồn nhân lực. Để đạt được mục tiêu trở thành nước phát triển, Việt Nam cần cải thiện chất lượng giáo dục ở tất cả các cấp, đặc biệt là giáo dục đại học và đào tạo nghề. Chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất lao động và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, nhiều công việc sẽ biến mất hoặc thay đổi, đòi hỏi người lao động phải có những kỹ năng mới, đặc biệt là các kỹ năng liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo.
Thứ ba là thách thức về cải thiện cơ sở hạ tầng. Mặc dù đã có nhiều cải thiện, nhưng cơ sở hạ tầng giao thông của Việt Nam vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển kinh tế nhanh chóng, đặc biệt là tại các đô thị lớn và các khu vực kinh tế trọng điểm. Trong bối cảnh của nền kinh tế số, Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng viễn thông và công nghệ thông tin, đảm bảo rằng mọi người dân và doanh nghiệp đều có thể tiếp cận và khai thác các cơ hội từ internet và công nghệ số.
Thứ tư là thách thức về quản lý và điều hành nhà nước. Bộ máy hành chính cần được tinh gọn và hiện đại hóa để trở nên hiệu lực, hiệu quả hơn. Việc cải cách hành chính cũng cần đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cấp, ngành và địa phương. Việt Nam cần củng cố hệ thống pháp quyền, tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình, đồng thời đẩy mạnh các biện pháp phòng, chống tham nhũng, tạo môi trường kinh doanh công bằng và đáng tin cậy.
Thứ năm là thách thức về phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu, đặc biệt là khu vực đồng bằng sông Cửu Long. Việc thích ứng với biến đổi khí hậu và giảm thiểu tác động của nó sẽ là một thách thức lớn trong quá trình phát triển. Để đảm bảo phát triển bền vững, Việt Nam cần đẩy mạnh chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch và tái tạo, giảm phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch và giảm phát thải khí nhà kính.
Thứ sáu là thách thức về nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Môi trường kinh doanh của Việt Nam cần được cải thiện liên tục để thu hút đầu tư nước ngoài và khuyến khích sự phát triển của doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Việt Nam cần tiếp tục tăng cường hội nhập quốc tế thông qua việc thực hiện hiệu quả các hiệp định thương mại tự do đã ký kết, đồng thời đẩy mạnh quan hệ đối ngoại và tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế.
Thứ bảy là thách thức về phát triển xã hội. Để đảm bảo sự phát triển toàn diện và bền vững, Việt Nam cần giảm thiểu khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội. Điều này đòi hỏi phải có các chính sách hỗ trợ nhóm người yếu thế và thúc đẩy phát triển đồng đều giữa các vùng miền. Hệ thống an sinh xã hội cần được mở rộng và cải thiện để đáp ứng nhu cầu của một xã hội đang già hóa, đảm bảo rằng mọi người dân đều được tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục và bảo hiểm xã hội một cách công bằng.
Để đạt được mục tiêu trở thành một quốc gia phát triển với thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức phức tạp và đòi hỏi sự nỗ lực toàn diện từ phía Chính phủ, doanh nghiệp và người dân. Tuy nhiên, với những cải cách mạnh mẽ, chính sách phù hợp và sự quyết tâm, Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua những thách thức này và đạt được mục tiêu đầy tham vọng đó.
Sau đây là một số giải pháp để chúng ta cùng bàn luận: Tiếp tục cải cách thể chế và quản lý nhà nước; đẩy mạnh chuyển đổi số toàn diện; đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng viễn thông, điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo (AI) và internet vạn vật (IoT) để tạo nền tảng cho chuyển đổi số trong tất cả các lĩnh vực kinh tế, từ sản xuất đến dịch vụ và hành chính công; cải cách mạnh mẽ giáo dục và đào tạo nhân lực chất lượng cao; đẩy mạnh đào tạo nghề nghiệp phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, đặc biệt là các kỹ năng liên quan đến công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và công nghệ xanh…
Như trên đã nêu, việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các công nghệ mới, đặc biệt là trong các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao như công nghệ sinh học, vật liệu mới và năng lượng tái tạo.
Việt Nam cũng cần tăng cường hợp tác với các nước phát triển và các tổ chức quốc tế để học hỏi kinh nghiệm, nhận hỗ trợ kỹ thuật và tài chính, đồng thời mở rộng thị trường xuất khẩu cho hàng hóa; tận dụng các hiệp định thương mại tự do để thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Một việc quan trọng hiện nay là tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp khởi nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ, thông qua các chính sách hỗ trợ về vốn, thuế, và đào tạo; khuyến khích tinh thần sáng tạo trong xã hội, từ đó tạo ra những ý tưởng mới, sản phẩm và dịch vụ đột phá, góp phần nâng cao giá trị gia tăng cho nền kinh tế.
Thiết nghĩ các giải pháp trên không chỉ giúp Việt Nam vượt qua những thách thức hiện tại, mà còn tạo ra nền tảng vững chắc để đất nước đạt được mục tiêu trở thành quốc gia phát triển với thu nhập cao vào năm 2045. Thành công của các giải pháp này phụ thuộc vào sự đồng lòng, quyết tâm và nỗ lực của toàn bộ hệ thống chính trị, doanh nghiệp và người dân Việt Nam.
Tác giả: TS Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội. Ông được biết đến là chuyên gia về các vấn đề khoa học chính trị; tham gia Nhóm tư vấn của Thủ tướng Chính phủ nhiệm kỳ 2011-2016.
Theo Dân Trí