Việc thắt chặt tín dụng bất động sản (BĐS) là một bước đi chiến lược và cần thiết để tái cấu trúc nền kinh tế Việt Nam, chuyển hướng dòng tiền từ lĩnh vực đầu cơ "ảo" sang các ngành sản xuất, công nghệ và an sinh xã hội.
Trong hơn một thập kỷ qua, Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng nóng của thị trường BĐS, với tỷ trọng tín dụng cho lĩnh vực này chiếm đến 25-30% tổng dư nợ. Điều này gây ra ba hệ quả tiêu cực: rủi ro thanh khoản cho hệ thống ngân hàng, thiếu hụt vốn cho sản xuất, và tạo ra sự tăng trưởng "ảo" dựa trên giá trị đất đai thay vì hàng hóa và đổi mới.
Chính phủ Việt Nam đã nhận thấy rủi ro này và chủ động "hạ tín dụng bất động sản" để hạ cánh mềm, tránh lặp lại khủng hoảng như giai đoạn 2009-2011. Chính sách này được xây dựng dựa trên những bài học đắt giá từ Trung Quốc và Nhật Bản.
Bài Học Từ Trung Quốc và Nhật Bản
Trung Quốc : Đau Đớn Hai Năm Để Hạ Cánh Mềm
Trước năm 2020, BĐS đóng góp 30% GDP Trung Quốc nhưng cũng tạo ra một bong bóng khổng lồ, với hàng triệu căn hộ bỏ hoang và các tập đoàn BĐS như Evergrande, Country Garden nợ chồng chất. Để giải quyết, Trung Quốc đã áp dụng chính sách "Three Red Lines" (Ba ranh giới đỏ) từ năm 2020, siết chặt các chỉ số nợ. Họ cũng cấm hoàn toàn vay mua nhà thứ ba và chuyển trọng tâm sang xây dựng nhà ở xã hội.
Kết quả, giá nhà giảm 30-40%, triệt tiêu đầu cơ và giải phóng vốn cho các lĩnh vực sản xuất, công nghệ. Mặc dù trải qua 2-3 năm "đau đớn", hệ thống tài chính Trung Quốc đã được giữ vững.
Nhật Bản : "Thập Niên Mất Mát" Sau Bong Bóng
Vào cuối những năm 1980, giá đất ở Tokyo cao hơn tổng giá trị toàn bộ đất đai ở Mỹ. Khi bong bóng vỡ năm 1991, Nhật Bản đã phải đối mặt với "thập niên mất mát" (Lost Decade), với nền kinh tế trì trệ kéo dài 15 năm. Sau đó, Nhật Bản đã rút ra bài học bằng cách siết chặt tín dụng đầu cơ, chuyển vốn sang nhà ở xã hội và hạ tầng, đồng thời thành lập Housing Finance Agency để cung cấp vốn dài hạn, lãi suất thấp cho người mua nhà lần đầu.
Nhờ tái cân bằng tín dụng, Nhật Bản đã phục hồi bằng cách tập trung vào đầu tư vào con người, công nghệ, và hạ tầng, thay vì đầu cơ đất.
Chính Sách Tín Dụng Phân Biệt Nhà Ở Của Việt Nam
Việt Nam đang áp dụng chính sách "phân biệt tín dụng nhà ở", một chiến lược đúng hướng dựa trên dữ liệu số hóa từ Trung tâm Thông tin Tín dụng (CIC) của Ngân hàng Nhà nước. Chính sách này bao gồm:
* Nhà thứ nhất: Được vay bình thường, với lãi suất ưu đãi và thời gian vay dài hạn.
* Nhà thứ hai: Tỷ lệ cho vay giảm còn khoảng 50%.
* Nhà thứ ba trở đi: Tỷ lệ cho vay chỉ còn 30%, thậm chí không được vay.
Lợi Ích Của Chính Sách Này:
* Hạ nhiệt đầu cơ: Chi phí cơ hội tăng cao khiến người dân không còn "ôm đất chờ giá", giảm thiểu rủi ro bong bóng.
* Ổn định tài chính: Giảm rủi ro nợ xấu cho hệ thống ngân hàng khi thị trường điều chỉnh.
* Ưu tiên người mua nhà ở thực: Bảo vệ và tạo điều kiện cho người trẻ, người thu nhập thấp có cơ hội sở hữu nhà.
* Giải phóng vốn: Dòng tiền được chuyển hướng sang các lĩnh vực sản xuất, xuất khẩu và công nghệ.
* Hướng tới an sinh xã hội: Tạo điều kiện phát triển nhà ở xã hội và nhà cho thuê ưu đãi.
Tác Động Lan Tỏa và Tầm Nhìn Dài Hạn
Mặc dù có sự phản đối từ các nhà đầu cơ và doanh nghiệp BĐS vì lợi nhuận bị thu hẹp, đây là một bước đi dũng cảm và chiến lược. Nếu không hành động, Việt Nam sẽ lặp lại vết xe đổ của Trung Quốc và Nhật Bản, với hệ quả là nhà bỏ hoang, thanh niên không mua nổi nhà, và nền kinh tế mất đi động lực sáng tạo.
Mục tiêu dài hạn của chính sách này là:
* Xây dựng một hệ thống tín dụng lành mạnh, chuẩn mực quốc tế (Basel III).
* Chuyển dòng tiền vào sản xuất, đổi mới, công nghệ, giáo dục, y tế và hạ tầng.
* Tạo ra tăng trưởng thực chất, bền vững và nhân văn, nơi giá trị quốc gia không đến từ "đất" mà từ lao động, trí tuệ và sự sáng tạo.
Việc hạ tín dụng BĐS không phải là "chống giàu", mà là chống ảo, để tài nguyên quốc gia trở lại với người lao động, với sản xuất và với tương lai của con cháu. Đây là một quyết định mang tầm nhìn chiến lược, tương tự như những cải cách của Đặng Tiểu Bình năm 1978 hay Shinzo Abe năm 2012 khi họ chọn tái cân bằng nền kinh tế để cứu dân tộc khỏi khủng hoảng.
TÍN DỤNG BƠM RA NHIỀU THÌ BẤT ĐỘNG SẢN CÀNG DỄ MẤT THANH KHOẢN?
Nhiều người cho rằng việc bơm tín dụng mạnh vào thị trường bất động sản sẽ giúp thị trường sôi động hơn, giá tăng, giao dịch khởi sắc. Tuy nhiên, thực tế lại cho thấy điều ngược lại có thể xảy ra: khi tín dụng đổ vào quá mức kiểm soát, bất động sản lại càng dễ rơi vào tình trạng mất thanh khoản.
Lý do là vì khi dòng tiền chảy ồ ạt vào bất động sản, giá cả thường bị đẩy lên cao do kỳ vọng lợi nhuận ngắn hạn và đầu cơ tăng mạnh. Người mua thực sự khó tiếp cận được nhà đất vì giá vượt quá khả năng chi trả, trong khi nhà đầu tư thì "ôm hàng" chờ giá tăng tiếp. Kết quả là thị trường rơi vào trạng thái đóng băng cục bộ, thanh khoản suy giảm nghiêm trọng, lượng hàng tồn kho tăng cao.
Bên cạnh đó, khi các khoản vay đến hạn mà nhà đầu tư không thể bán được sản phẩm để thu hồi vốn, áp lực trả nợ tăng lên sẽ dẫn tới tình trạng bán tháo. Đây là một trong những nguyên nhân gây ra rủi ro nợ xấu, thậm chí ảnh hưởng đến hệ thống ngân hàng nếu không được kiểm soát kịp thời.
Do đó, thay vì bơm tín dụng ồ ạt, thị trường cần một chính sách tín dụng chặt chẽ nhưng linh hoạt, tập trung vào hỗ trợ người mua nhà ở thực và các dự án có pháp lý rõ ràng, hiệu quả sử dụng cao. Chỉ như vậy, thị trường bất động sản mới giữ được sự ổn định và thanh khoản bền vững.