Dựa trên dữ liệu và xu hướng khí tượng thủy văn công bố trong giai đoạn gần đây, dưới đây là phân tích về dữ liệu lũ lụt liên quan đến bão và nước biển ấm lên từ tháng 5 đến tháng 12 (2019–2025) và dự báo xu thế đến năm 2030 tại Việt Nam.

Phân tích Giai đoạn 2019–2025: Xu hướng Cực đoan Hóa
Giai đoạn 2019–2025 cho thấy sự gia tăng rõ rệt về tần suất và mức độ cực đoan của các hiện tượng mưa lũ và bão, đặc biệt trong các tháng cao điểm từ tháng 9 đến tháng 12.
1. Mối liên hệ giữa Biến đổi Khí hậu và Bão/Lũ lụt
Sự ấm lên của Trái Đất và nhiệt độ nước biển tăng cao là nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi bất thường này, với những điểm nhấn sau:
-
Tăng cường độ Bão: Nhiệt độ nước biển ấm lên cung cấp năng lượng lớn hơn cho các cơn bão, khiến chúng có xu hướng mạnh lên nhanh chóng và đạt cường độ cao hơn.
-
Mưa cực đoan dồn dập: Các cơn bão/áp thấp nhiệt đới mang theo lượng mưa lớn, dồn dập hơn. Điển hình là mùa mưa bão năm 2025, được mô tả là "lịch sử" và "khốc liệt," với các đợt mưa lũ liên tiếp không có khoảng nghỉ để khắc phục hậu quả (Snippet 1.2, 1.4, 1.5). Một số khu vực đã ghi nhận lượng mưa kỷ lục, gây ra ngập lụt sâu và trên diện rộng, vượt qua các mốc lịch sử trong chuỗi số liệu quan trắc.
-
Năm nóng kỷ lục: Các năm gần đây, đặc biệt là 2024 và 2025, được ghi nhận là những năm nóng nhất trong lịch sử quan trắc tại Việt Nam và trên toàn cầu, làm tăng cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan (Snippet 1.3).
2. Tác động của Bão và Lũ lụt trong các tháng cao điểm
Giai đoạn cuối năm (tháng 10–12) là thời kỳ chịu tác động nặng nề nhất do sự kết hợp của bão, áp thấp nhiệt đới và không khí lạnh:
-
Bão liên tiếp: Xuất hiện các chuỗi bão liên tiếp đổ bộ hoặc ảnh hưởng đến dải duyên hải Trung-Bắc Việt Nam (ví dụ như các cơn bão Ragasa, Bualoi, Matmo trong tháng 10/2025), khiến đất đai bị bão hòa, sông ngòi không kịp tiêu thoát nước (Snippet 1.2).
-
Nguy cơ đa dạng: Ngập lụt không chỉ xảy ra ở vùng ven biển hay đồng bằng mà còn lan rộng ra cả khu vực đô thị (như Hà Nội, Đà Lạt, Nha Trang) và Tây Nguyên (Đắk Lắk, Gia Lai), với hiểm họa lũ quét và sạt lở đất gia tăng đáng kể (Snippet 1.5, 1.7).
Dự báo và Xu thế 2026–2030
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu tiếp tục diễn biến phức tạp, các dự báo và chiến lược quốc gia cho giai đoạn 2026–2030 tập trung vào việc tăng cường năng lực ứng phó và thích ứng:
1. Xu thế Thiên tai và Khí hậu
-
Thiên tai phức tạp và khó lường: Xu hướng cực đoan hóa các hiện tượng thiên tai (bão, lũ, lũ quét, sạt lở đất) được dự báo sẽ tiếp tục, đòi hỏi công tác phòng chống phải được nâng cao hơn nữa.
-
Tác động của La Niña/El Niño: Các hiện tượng khí hậu quy mô lớn (như La Niña) sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến số lượng bão/áp thấp nhiệt đới và xu thế mưa lớn tại Biển Đông và Việt Nam.
2. Chiến lược Ứng phó và Hiện đại hóa
Mặc dù không có dự báo chi tiết về số lượng bão và lũ lụt, trọng tâm của Chính phủ và ngành khí tượng thủy văn là tăng cường khả năng dự báo và cảnh báo sớm (Snippet 2.5):
-
Hiện đại hóa Dự báo: Ngành Khí tượng Thủy văn có kế hoạch hiện đại hóa đến năm 2030 để nâng cao độ tin cậy của dự báo, tăng thời hạn cảnh báo quỹ đạo và cường độ bão lên 3–5 ngày (Snippet 2.5).
-
Quản lý Rủi ro: Triển khai các giải pháp mang tính chiến lược như:
-
Xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng thiết yếu kết hợp sơ tán dân ở vùng thường xuyên bị ảnh hưởng.
-
Mở rộng khẩu độ thoát lũ và thanh thải vật cản dòng chảy trên sông, suối.
-
Ứng dụng khoa học công nghệ, công nghệ số, tự động hóa trong theo dõi, cảnh báo thiên tai (Snippet 2.3).
-
-
Thích ứng Sản xuất: Chuyển đổi cơ cấu sản xuất, cây trồng, vật nuôi để chủ động thích ứng với biến đổi khí hậu và mưa lũ.
Xu hướng trong giai đoạn 2026–2030 là tiếp tục đối diện với các rủi ro thiên tai cao hơn, nhưng đi kèm với một chiến lược quốc gia quyết liệt hơn trong việc hiện đại hóa công tác dự báo và xây dựng khả năng phòng, chống, và thích ứng bền vững.
Việc Việt Nam đối mặt với một năm nhiều cơn bão rất mạnh vào năm 2025 là một minh chứng cho xu thế khí hậu cực đoan.
Theo Gemini
