Dưới đây là một số xu hướng và dự báo chính cho thị trường bất động sản trong giai đoạn 2024-2025:
1. Phục hồi nhưng không bùng nổ
* Sự khởi sắc dần dần: Thị trường đã vượt qua giai đoạn khó khăn nhất (cuối 2022 - 2023) và đang có những dấu hiệu phục hồi tích cực. Tuy nhiên, tốc độ phục hồi sẽ diễn ra từ từ, không bùng nổ trên diện rộng.
* Điểm sáng ở phân khúc căn hộ: Phân khúc căn hộ, đặc biệt là căn hộ trung cấp và bình dân, sẽ tiếp tục là "điểm sáng" của thị trường. Nhu cầu ở thực vẫn rất lớn, nhất là tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
* Sự phân hóa: Thị trường sẽ phân hóa mạnh mẽ. Những dự án có pháp lý rõ ràng, vị trí tốt và giá cả hợp lý sẽ có thanh khoản cao. Ngược lại, các dự án vướng mắc pháp lý, xa trung tâm hoặc giá quá cao sẽ tiếp tục gặp khó khăn.
2. Các yếu tố thúc đẩy thị trường
* Pháp lý được tháo gỡ: Các bộ luật quan trọng như Luật Đất đai (sửa đổi), Luật Nhà ở, Luật Kinh doanh bất động sản sẽ có hiệu lực, tạo hành lang pháp lý minh bạch và ổn định hơn cho thị trường. Điều này giúp các dự án bị đình trệ trước đây có cơ hội được "hồi sinh" và gia tăng nguồn cung mới.
* Chính sách tiền tệ: Chính sách tiền tệ nới lỏng và lãi suất cho vay duy trì ở mức thấp là động lực quan trọng giúp khơi thông dòng vốn vào thị trường bất động sản.
* Đầu tư hạ tầng: Việc Chính phủ đẩy mạnh đầu tư công, đặc biệt là các dự án hạ tầng giao thông trọng điểm, sẽ tiếp tục tạo ra những khu vực tiềm năng, thu hút các nhà đầu tư và thúc đẩy giá trị bất động sản tại các khu vực đó.
3. Xu hướng đầu tư trong giai đoạn tới
* Đất nền có pháp lý chuẩn: Sau thời gian trầm lắng, đất nền có pháp lý rõ ràng, nằm ở các khu vực có hạ tầng phát triển vẫn sẽ thu hút nhà đầu tư, đặc biệt là ở các tỉnh, thành phố vệ tinh.
* Bất động sản công nghiệp: Đây là phân khúc được đánh giá cao và tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ nhờ dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đổ vào Việt Nam.
* Dịch chuyển ra vùng ven: Giá bất động sản tại các đô thị lớn đã ở mức cao, do đó, dòng tiền đầu tư có xu hướng dịch chuyển sang các khu vực vùng ven, các tỉnh lị cấp 2 và cấp 3, nơi có giá thành thấp hơn và còn nhiều dư địa phát triển.
Tóm lại, thị trường bất động sản Việt Nam không có khả năng bùng nổ thành "sóng" lớn trong ngắn hạn. Thay vào đó, đây là giai đoạn thị trường điều chỉnh và phục hồi, hướng tới sự phát triển bền vững hơn. Cơ hội đầu tư vẫn tồn tại, nhưng đòi hỏi nhà đầu tư phải có tầm nhìn dài hạn, nghiên cứu kỹ lưỡng về pháp lý, quy hoạch và tiềm năng của từng khu vực cụ thể.
Chắc chắn rồi. Dưới đây là ba đợt sóng bất động sản (BĐS) lớn ở Việt Nam từ đầu thế kỷ 21 đến nay.
1. Đợt sóng đầu tiên (2002 - 2009)
Đây là đợt sóng BĐS đầu tiên và kéo dài nhất, bắt nguồn từ chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế của Việt Nam. Cơn sốt bùng nổ mạnh mẽ, đặc biệt là giai đoạn 2007-2008 khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
* Đặc điểm:
* Sự phát triển mạnh mẽ của các dự án đô thị mới, biệt thự và căn hộ cao cấp.
* Giá đất tăng phi mã ở các khu vực đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.
* Các nhà đầu tư đổ xô vào thị trường, với tâm lý đầu cơ chiếm ưu thế.
* Đỉnh điểm là năm 2008, khi bong bóng BĐS vỡ do chính sách thắt chặt tín dụng và tác động của khủng hoảng tài chính toàn cầu.
* Hệ quả: Thị trường đóng băng, nhiều dự án đình trệ, nợ xấu BĐS tăng cao.
2. Đợt sóng thứ hai (2014 - 2018)
Đợt sóng này diễn ra sau một thời gian dài thị trường trầm lắng, được thúc đẩy bởi sự phục hồi kinh tế và chính sách nới lỏng tín dụng của Ngân hàng Nhà nước. Sự ra đời của Luật Nhà ở và Luật Kinh doanh BĐS năm 2014 cũng giúp thị trường minh bạch và hấp dẫn hơn.
* Đặc điểm:
* Thị trường ấm dần lên với phân khúc căn hộ trung cấp và giá rẻ.
* Sự xuất hiện của các dự án nghỉ dưỡng (condotel, biệt thự biển) bùng nổ mạnh mẽ, thu hút dòng vốn lớn.
* Đầu tư vào đất nền và nhà phố ở các khu vực vệ tinh, khu công nghiệp diễn ra sôi động.
* Hệ quả: Bong bóng condotel bắt đầu xì hơi từ cuối năm 2018 do vấn đề pháp lý và cam kết lợi nhuận không bền vững.
3. Đợt sóng thứ ba (2020 - 2022)
Đây là đợt sóng BĐS gần đây nhất, diễn ra trong bối cảnh đặc biệt khi đại dịch COVID-19 bùng phát. Dòng tiền nhàn rỗi từ sản xuất kinh doanh bị đình trệ đã tìm đến BĐS như một kênh trú ẩn an toàn, kết hợp với chính sách tiền tệ nới lỏng.
* Đặc điểm:
* Cơn sốt đất nền bùng nổ trên khắp cả nước, từ vùng ven đô đến các tỉnh lẻ.
* Giá BĐS, đặc biệt là đất nền, tăng đột biến trong thời gian ngắn.
* Sự khan hiếm nguồn cung dự án mới do vướng mắc pháp lý và siết chặt tín dụng.
* Phân khúc BĐS công nghiệp và BĐS nghỉ dưỡng cũng hồi phục.
* Hệ quả: Từ giữa năm 2022, Ngân hàng Nhà nước bắt đầu siết chặt tín dụng và kiểm soát dòng vốn vào BĐS. Thị trường dần trầm lắng, nhiều giao dịch bị ngưng lại và giá BĐS có dấu hiệu chững lại.
Bạn có thấy đợt sóng nào trong số này có nhiều điểm tương đồng với tình hình hiện tại không?