Nền kinh tế Trung Quốc, vốn nổi tiếng là "công xưởng của thế giới", đang phải đối mặt với một thách thức ngày càng lớn: sản xuất dư thừa. Hiện tượng này không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp mà còn gây ra những hệ lụy sâu rộng cho toàn bộ nền kinh tế.
Thực trạng và Nguyên nhân
Sau đại dịch, tình trạng sản xuất dư thừa tại Trung Quốc trở nên trầm trọng hơn. Từ năm 2022, nhiều báo cáo đã chỉ ra sự mất cân bằng giữa cung và cầu. Năm 2023 chứng kiến cuộc khủng hoảng bất động sản, với hàng loạt dự án nhà ở bị bỏ hoang, làm trầm trọng thêm vấn đề dư thừa nguồn cung và nợ xấu.
Vấn đề cốt lõi nằm ở cạnh tranh không lành mạnh. Các doanh nghiệp Trung Quốc liên tục gia tăng sản lượng và giảm giá để giành giật thị phần, dẫn đến lợi nhuận sụt giảm đáng kể. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn: sản xuất nhiều hơn nhưng thu về ít hơn, buộc các doanh nghiệp phải tiếp tục đẩy mạnh sản xuất để duy trì dòng tiền, càng làm trầm trọng thêm tình trạng dư thừa.
Các Yếu tố ảnh hưởng và Triển vọng
Tình hình được dự báo sẽ còn phức tạp hơn trong những năm tới do nhiều yếu tố:
* Hạn chế xuất khẩu: Năm 2024, các hạn chế xuất khẩu từ Mỹ và châu Âu tiếp tục gây áp lực lên các ngành sản xuất của Trung Quốc, đặc biệt là những ngành có năng lực sản xuất lớn và phụ thuộc nhiều vào thị trường nước ngoài.
* Chiến tranh thương mại và thay đổi chuỗi cung ứng: Nếu ông Trump tái đắc cử tổng thống vào năm 2025, nguy cơ chiến tranh thuế quan và thương mại sẽ gia tăng, khiến chuỗi cung ứng toàn cầu tiếp tục dịch chuyển khỏi Trung Quốc. Điều này sẽ làm giảm đáng kể nhu cầu đối với hàng hóa sản xuất tại Trung Quốc, gây áp lực lớn hơn lên năng lực sản xuất dư thừa.
Dự báo về thời gian kéo dài khủng hoảng
Dựa trên các yếu tố trên, cuộc khủng hoảng sản xuất dư thừa của Trung Quốc được dự báo sẽ kéo dài trong nhiều năm, có thể là 3-5 năm hoặc thậm chí lâu hơn. Lý do là:
* Quy mô lớn của vấn đề: Đây không chỉ là vấn đề của một vài ngành mà là một hiện tượng mang tính hệ thống, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực kinh tế trọng điểm.
* Phức tạp trong giải quyết: Việc chuyển đổi mô hình kinh tế từ dựa vào xuất khẩu và đầu tư sang tập trung vào tiêu dùng nội địa cần thời gian dài và các chính sách đồng bộ, hiệu quả.
* Áp lực quốc tế: Các biện pháp bảo hộ thương mại và nỗ lực đa dạng hóa chuỗi cung ứng từ các nước lớn sẽ tiếp tục hạn chế khả năng "giải phóng" hàng hóa dư thừa của Trung Quốc ra thị trường quốc tế.
* Khả năng thích ứng của doanh nghiệp: Các doanh nghiệp cần thời gian để tái cấu trúc, giảm sản lượng và tìm kiếm các mô hình kinh doanh bền vững hơn.
Tóm lại, khủng hoảng sản xuất dư thừa là một thách thức lớn, đòi hỏi những thay đổi sâu rộng trong cơ cấu kinh tế Trung Quốc. Quá trình này sẽ diễn ra từ từ và có thể đối mặt với nhiều biến động, đặc biệt là từ các yếu tố địa chính trị và thương mại toàn cầu.
Tuyệt đối có liên quan! Khủng hoảng sản xuất dư thừa của Trung Quốc có liên quan mật thiết và thậm chí đang trầm trọng hơn một phần bởi ngành sản xuất và tiêu dùng xe điện.
Dưới đây là mối liên hệ:
* Sản lượng vượt cầu trong ngành xe điện: Trung Quốc đã và đang đầu tư rất mạnh vào ngành xe điện, với mục tiêu trở thành cường quốc xe điện số 1 thế giới. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ (trợ cấp, chính sách ưu đãi) đã thúc đẩy hàng loạt các nhà sản xuất xe điện "mọc lên như nấm", dẫn đến việc sản lượng tăng trưởng nhanh chóng. Tuy nhiên, tốc độ sản xuất này đã vượt xa nhu cầu tiêu thụ thực tế, ngay cả trên thị trường nội địa Trung Quốc.
* "Bãi rác" xe điện và xe tồn kho: Nhiều báo cáo đã chỉ ra sự xuất hiện của các "bãi rác xe điện" với hàng triệu chiếc xe tồn kho, thậm chí là xe 0 km chưa qua sử dụng, đang bám bụi tại Trung Quốc và một số thị trường xuất khẩu. Điều này là minh chứng rõ ràng cho tình trạng sản xuất dư thừa trầm trọng trong ngành này.
* Cuộc chiến giá cả: Để giải quyết vấn đề tồn kho và giành giật thị phần, các hãng xe điện Trung Quốc đã lao vào một cuộc chiến giảm giá khốc liệt. Việc giảm giá sâu, đôi khi lên tới 30-34% trên nhiều mẫu xe, đã làm sụt giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp và tạo ra một vòng luẩn quẩn: sản xuất nhiều hơn để bù đắp lợi nhuận giảm sút, càng làm trầm trọng thêm tình trạng dư thừa.
* Mối lo ngại về trợ cấp và phá giá: Nhiều quốc gia, đặc biệt là Mỹ và châu Âu, đang lo ngại về việc xe điện Trung Quốc được bán với giá thấp do nhận được các khoản trợ cấp không công bằng từ chính phủ, gây ảnh hưởng đến cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Điều này dẫn đến các biện pháp bảo hộ thương mại như áp thuế bổ sung, càng khiến việc xuất khẩu xe điện dư thừa của Trung Quốc trở nên khó khăn hơn.
* Tác động đến chuỗi cung ứng: Khủng hoảng dư thừa trong ngành xe điện cũng ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi cung ứng, từ các nhà sản xuất pin, chip đến các bộ phận quan trọng khác. Nhiều công ty trong chuỗi cung ứng này cũng đối mặt với tình trạng dư thừa nguồn cung và nguy cơ cắt giảm sản xuất, thậm chí đóng cửa.
Tóm lại, ngành xe điện là một trong những ví dụ điển hình và nổi bật nhất của tình trạng sản xuất dư thừa tại Trung Quốc, góp phần không nhỏ vào cuộc khủng hoảng kinh tế tổng thể mà bài viết đã đề cập. Đây là một vấn đề phức tạp đòi hỏi những thay đổi lớn trong chiến lược phát triển kinh tế của Trung Quốc.
Với bối cảnh hiện tại của Trung Quốc, việc dự báo cách Bắc Kinh sẽ giải quyết bài toán khó khăn này là một thách thức lớn, và có thể sẽ là sự kết hợp của nhiều giải pháp, được điều chỉnh linh hoạt theo tình hình. Tuy nhiên, có thể hình dung các kịch bản chính và hướng đi tiềm năng như sau:
Phân tích các Kịch bản:
* Kịch bản 1: Giảm tốc độ sản xuất nhanh (GDP 3.5%, thất nghiệp tăng, bức xúc xã hội):
* Ưu điểm: Giải quyết nhanh vấn đề sản xuất dư thừa, giảm áp lực nợ xấu trong trung và dài hạn. Khuyến khích tái cơ cấu doanh nghiệp mạnh mẽ hơn.
* Nhược điểm: Gây ra "cú sốc" lớn cho xã hội, thất nghiệp tăng đột biến, thu nhập giảm sút, tiềm ẩn nguy cơ bất ổn xã hội nghiêm trọng. Chính phủ sẽ phải chi trả lớn cho các chương trình an sinh xã hội và hỗ trợ doanh nghiệp phá sản. Điều này đi ngược lại mục tiêu ổn định xã hội của Đảng Cộng sản Trung Quốc.
* Khả năng xảy ra: Thấp, vì Trung Quốc thường ưu tiên ổn định xã hội và kinh tế hơn là một cú "hạ cánh cứng" đột ngột. Chính phủ sẽ cố gắng kiểm soát tốc độ giảm.
* Kịch bản 2: Giảm tốc độ sản xuất từ từ (GDP 4%, tồn kho tiếp tục chất đống, nợ ngân hàng duy trì tăng):
* Ưu điểm: Duy trì được sự ổn định tương đối về tăng trưởng GDP, giảm thiểu sốc kinh tế và xã hội ngay lập tức. Có thời gian để các doanh nghiệp thích nghi, tái cơ cấu.
* Nhược điểm: Vấn đề sản xuất dư thừa và nợ xấu tiếp tục tích tụ, "ung nhọt" có thể lớn dần và bùng phát mạnh hơn trong tương lai. Hiệu quả sử dụng vốn kém, nguồn lực bị kẹt trong các tài sản không hiệu quả. Nguy cơ "Nhật Bản hóa" (stagflation - tăng trưởng thấp và lạm phát cao) hoặc "mất thập kỷ" như Nhật Bản sau bong bóng bất động sản.
* Khả năng xảy ra: Cao hơn, vì đây là hướng tiếp cận thận trọng hơn, phù hợp với triết lý quản lý kinh tế của Trung Quốc là "ổn định là trên hết". Họ có thể chấp nhận một giai đoạn tăng trưởng thấp hơn để tránh sự đổ vỡ.
Dự báo Trung Quốc sẽ giải bài toán khó này ra sao?
Trung Quốc có thể sẽ lựa chọn một con đường kết hợp giữa Kịch bản 1 và Kịch bản 2, nhưng nghiêng về Kịch bản 2 nhiều hơn, với các biện pháp cụ thể như sau:
* Chuyển đổi mô hình tăng trưởng (Nội hóa tiêu dùng):
* Thúc đẩy tiêu dùng nội địa: Đây là ưu tiên hàng đầu. Chính phủ sẽ tiếp tục đưa ra các chính sách khuyến khích tiêu dùng, như trợ cấp mua sắm, giảm thuế, cải thiện an sinh xã hội để người dân yên tâm chi tiêu, giảm tích lũy. Mục tiêu là tạo ra nhu cầu nội địa mạnh mẽ hơn để hấp thụ bớt sản lượng dư thừa.
* Đầu tư vào các ngành mới nổi và dịch vụ: Chuyển dịch dần từ sản xuất công nghiệp nặng và xuất khẩu sang các ngành công nghệ cao, dịch vụ, tiêu dùng nội địa. Tập trung vào đổi mới sáng tạo, phát triển các lĩnh vực như AI, năng lượng tái tạo, chip, công nghệ sinh học... để tạo động lực tăng trưởng mới.
* Quản lý sản xuất dư thừa và nợ xấu một cách thận trọng:
* "Giảm cung có kiểm soát": Thay vì cắt giảm đột ngột, chính phủ có thể sẽ dùng các biện pháp hành chính và thị trường để dần dần giảm công suất sản xuất ở các ngành dư thừa. Điều này bao gồm hạn chế cấp phép dự án mới, khuyến khích sáp nhập hoặc phá sản các doanh nghiệp yếu kém theo lộ trình, và thắt chặt tín dụng cho các ngành này.
* Xử lý nợ xấu theo giai đoạn: Sẽ không có một "cú sốc lớn" để xóa sổ nợ xấu mà là quá trình xử lý từ từ. Ngân hàng trung ương và các ngân hàng lớn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc tái cơ cấu nợ, mua lại tài sản xấu, và hỗ trợ các doanh nghiệp đủ năng lực vượt qua khó khăn. Có thể thành lập các quỹ "ngân hàng xấu" để xử lý tài sản nợ.
* Thúc đẩy "Tái chế" sản phẩm: Đối với các ngành như xe điện, pin, vật liệu xây dựng dư thừa, Trung Quốc có thể tìm cách thúc đẩy xuất khẩu mạnh hơn nữa (dù gặp rào cản quốc tế) hoặc tìm kiếm các ứng dụng mới trong nước (ví dụ, xe điện cũ được sử dụng cho dịch vụ vận tải, pin tái sử dụng cho lưu trữ năng lượng).
* Ổn định xã hội và việc làm:
* Chương trình tạo việc làm: Chính phủ sẽ phải ưu tiên các chương trình tạo việc làm cho sinh viên mới ra trường và lao động bị mất việc do tái cơ cấu. Có thể là các dự án cơ sở hạ tầng, dịch vụ công cộng, hoặc hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
* Cải thiện an sinh xã hội: Tăng cường lưới an sinh xã hội để giảm bớt gánh nặng cho người dân trong giai đoạn khó khăn, bao gồm bảo hiểm thất nghiệp, trợ cấp y tế, và các chương trình hỗ trợ thu nhập cơ bản.
* Kiểm soát thông tin và dư luận: Chính phủ sẽ tiếp tục kiểm soát chặt chẽ thông tin và dư luận để ngăn chặn các yếu tố gây bất ổn xã hội.
* Đối phó với áp lực quốc tế:
* Thích nghi với các rào cản thương mại: Tìm kiếm thị trường xuất khẩu mới (ví dụ như các nước đang phát triển trong sáng kiến Vành đai và Con đường), đa dạng hóa chuỗi cung ứng, và đẩy mạnh tiêu thụ nội địa để giảm phụ thuộc vào thị trường truyền thống.
* Đàm phán và ngoại giao: Tiếp tục đối thoại với Mỹ và châu Âu để giảm thiểu căng thẳng thương mại và tìm kiếm các giải pháp hợp tác.
Kết luận:
Trung Quốc sẽ không "đổ vỡ" đột ngột mà sẽ trải qua một giai đoạn giảm tốc độ tăng trưởng có kiểm soát, chấp nhận GDP ở mức thấp hơn (có thể quanh 4% hoặc thậm chí thấp hơn trong một vài năm) để tái cơ cấu nền kinh tế. Đây sẽ là một quá trình dài hơi, kéo dài nhiều năm (thậm chí là một thập kỷ), đầy thách thức và đòi hỏi sự điều chỉnh lớn từ các nhà hoạch định chính sách. Khả năng kiểm soát và nguồn lực lớn của chính phủ Trung Quốc sẽ là yếu tố then chốt để họ vượt qua "thập kỷ thách thức" này, nhưng sẽ không tránh khỏi những biến động và áp lực xã hội nhất định. Mục tiêu cuối cùng là chuyển sang một mô hình tăng trưởng bền vững hơn, dựa trên chất lượng và đổi mới thay vì số lượng.