Những năm gần đây, Việt Nam trở thành một điểm đến hấp dẫn đối với dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), nhất là khi bối cảnh kinh tế toàn cầu đang có sự thay đổi mạnh mẽ. Bên cạnh những những yếu tố cơ bản thuộc về sức khỏe nội tại của Việt Nam, sự chuyển dịch còn là kết quả của những chính sách kinh tế vĩ mô toàn cầu, trong đó có ảnh hưởng từ các quyết sách của các quốc gia lớn như Mỹ, cũng như các nhân vật nổi bật như Elon Musk. Thị trường Việt Nam được kỳ vọng sẽ trở thành nơi hội tụ của nhiều nhà đầu tư lớn trên thế giới trong một tương lai không xa.
Vị thế mới của Việt Nam trên bản đồ đầu tư thế giới. Ảnh Internet
1. Sức khỏe của nền kinh tế tốt, khả năng hấp thụ vốn cao – nhân tố nội tại hấp dẫn các nhà đầu tư quốc tế
Thời gian qua, song hành sự quyết liệt trong thực hiện 3 đột phá chiến lược, Việt Nam đã cải cách mạnh mẽ hành chính cùng quyết tâm cao độ của cả hệ thống chính trị nhằm xây dựng bộ máy nhà nước tinh, gọn, mạnh, hiệu năng, hiệu lực, hiệu quả. Những thành tựu thu được chẳng những giúp Việt Nam ổn định về chính trị, bảo đảm quốc phòng an ninh vững chắc, mà còn tạo môi trường kinh doanh lành mạnh thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cao. Chỉ tính riêng 11 tháng đầu năm 2024, tổng kim ngạch thương mại quốc tế của Việt Nam đã đạt hơn 715 tỷ USD (khả năng đạt 800 tỷ trong cả năm 2024 là điều có thể dự báo); thu hút hơn 31 tỷ USD vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (trong đó có 20,4 tỷ USD vốn thực hiện); quy mô nền kinh tế đã vượt mốc 500 tỷ USD đưa Việt Nam trở thành quốc gia đứng thứ 34 trong tổng số hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới. Điều đó cho thấy, sức hút và khả năng hấp thụ vốn đầu tư của nền kinh tế hết sức mạnh mẽ.
Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến tháng 11 năm 2024, Việt Nam hiện đang là điểm đến của hơn 41 nghìn dự án với tổng vốn đăng ký 496,7 tỉ USD từ 147 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó, đứng đầu là Hàn Quốc với tổng vốn đăng ký hơn 89,1 tỷ USD (chiếm 17,9% tổng vốn đầu tư), Singapore gần 82,3 tỷ USD (16,6%), tiếp theo là Nhật Bản, Đài Loan (Trung Quốc), Hong Kong (Trung Quốc).
Bên cạnh đó, Việt Nam hiện đang là thành viên của 18 FTA, trong đó có 4 FTA thế hệ mới như CPTPP (Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương), EVFTA (Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh Châu Âu), RCEP (Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện khu vực), và UKVFTA (Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Vương quốc Anh). Những hiệp định này không chỉ giúp Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu mà còn giúp cải thiện môi trường đầu tư, làm tăng tính cạnh tranh và thu hút các dòng vốn đầu tư nước ngoài.
Cả CPTPP và EVFTA đều tạo ra những cơ hội đặc biệt cho các nhà đầu tư nước ngoài khi giảm thiểu thuế quan, thúc đẩy sự tự do hóa thương mại và tạo ra môi trường đầu tư ổn định. Những hiệp định này đã góp phần thúc đẩy sự chuyển dịch đầu tư từ các quốc gia phát triển sang Việt Nam để có thị trường rộng lớn, đặc biệt trong các ngành sản xuất công nghiệp, công nghệ cao và dịch vụ tài chính.
2. Đánh thuế mạnh tay: Chính sách D.Trump góp phần thúc đẩy dòng FDI chuyển hướng mạnh về Việt Nam"
Với chiến lược “Nước Mỹ trên hết”, các chính sách kinh tế và thương mại dưới thời Tổng thống Donald Trump, đặc biệt là biện pháp bảo hộ mạnh mẽ trong cuộc chiến thương mại với Trung Quốc, đã thúc đẩy sự dịch chuyển dòng vốn FDI vào Việt Nam. Việc áp đặt thuế quan cao đối với hàng hóa có xuất xứ từ Trung Quốc, bao gồm đe dọa thuế 60% lên hàng nhập khẩu từ Trung Quốc và 20% đối với hàng hóa từ nhiều quốc gia khác, đã buộc các doanh nghiệp toàn cầu phải tìm kiếm các điểm đầu tư mới thay thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Với lợi thế về hạ tầng khá hiện đại, chi phí lao động cạnh tranh và mạng lưới Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) rộng lớn mà Việt Nam đã ký kết (18 FTA, trong đó có 4 FTA thế hệ mới), trở thành lựa chọn lý tưởng để các nhà đầu tư đến đặt chân. Việc Mỹ tăng thuế không chỉ gián đoạn các chuỗi cung ứng truyền thống mà còn tạo điều kiện để Việt Nam nổi lên như một trung tâm sản xuất mới, giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường Đông Nam Á và quốc tế. Chính sách thuế của Trump đã “vô tình” mở ra cơ hội lớn để Việt Nam thu hút nguồn vốn FDI chất lượng cao.
3. Sự tham gia của các tập đoàn lớn như Elon Musk và hiệu ứng lan tỏa
Elon Musk, nhà sáng lập Tesla và SpaceX, là một trong những nhân vật nổi bật trong làn sóng đầu tư toàn cầu. Ông không chỉ được biết đến với những sản phẩm công nghệ đột phá (xe điện, khám phá vũ trụ... với những dự án đình đám) mà còn là một người có tầm nhìn chiến lược về cơ hội đầu tư từ các thị trường mới nổi. Việc E.Musk và các tập đoàn công nghệ lớn khác đầu tư vào Việt Nam không chỉ là sự khẳng định của những tiềm năng phát triển mà còn cho thấy sự tin tưởng vào môi trường đầu tư của Việt Nam.
E.Musk và các nhà đầu tư quốc tế nhận thấy Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực như công nghệ, sản xuất điện tử, năng lượng tái tạo và xe điện. Với chính sách mở cửa, ưu đãi thuế và sự phát triển của hạ tầng, cùng mạng lưới thị trường rộng lớn do việc ký kết tham gia nhiều Hiệp định thương mại tự do, khiến Việt Nam trở thành một địa điểm lý tưởng để các tập đoàn lớn như Tesla, Apple, Intel, và Foxconn tìm kiếm cơ hội mở rộng sản xuất và phân phối.
Không chỉ dừng lại ở Tesla, các đối tác cung cấp linh kiện vệ tinh của SpaceX, như Universal Microwave Technology, đã đầu tư xây dựng nhà máy tại Việt Nam với tổng vốn đầu tư lên tới 100 triệu USD vào năm 2024. Điều này không chỉ khẳng định sức hấp dẫn của Việt Nam mà còn tạo ra hiệu ứng lan tỏa, khuyến khích các nhà cung ứng khác đổ vốn vào đây.
Bên cạnh đó, khoản đầu tư 1,5 tỷ USD vào dự án sân gôn, bất động sản tại Hưng Yên, Bắc Giang của tập đoàn Trump cũng là một tín hiệu tích cực, góp phần thu hút thêm nhiều tập đoàn lớn từ các quốc gia khác.
Đặc biệt, Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành bán dẫn. Các gã khổng lồ trong lĩnh vực này như Intel, Samsung và Amkor đã đầu tư hàng tỷ USD vào các nhà máy sản xuất và lắp ráp linh kiện bán dẫn tại Việt Nam. Đáng chú ý, Intel đã đầu tư hơn 1,5 tỷ USD vào nhà máy lắp ráp và thử nghiệm chip lớn nhất của mình tại TP.HCM, biến Việt Nam thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu của tập đoàn này. Trong khi đó, Amkor Technology cũng khánh thành nhà máy quy mô lớn tại Bắc Ninh với tổng vốn đầu tư 1,6 tỷ USD, tạo hàng nghìn việc làm cho lao động địa phương. Những công ty này không chỉ đầu tư vào các nhà máy sản xuất chip mà còn mở rộng các hoạt động nghiên cứu và phát triển R&D nhằm thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo.
Việc Việt Nam gia tăng thu hút đầu tư nước ngoài mang lại nhiều cơ hội lớn cho nền kinh tế. Các doanh nghiệp FDI không chỉ đóng góp vào tăng trưởng GDP mà còn tạo ra hàng triệu việc làm, chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất và góp phần phát triển ngành công nghiệp phụ trợ.
Theo dự báo của Ngân hàng Thế giới, tăng trưởng GDP của Việt Nam sẽ đạt 6,1% trong năm 2024, và sẽ tăng lên 6,5% vào năm 2025. Tương tự, Ngân hàng UOB đã điều chỉnh dự báo tăng trưởng năm 2024 lên 6,4%, cao hơn so với dự báo trước đó là 5,9%. Những dự báo tích cực này củng cố tiềm năng và niềm tin của Việt Nam trong việc thu hút nhà đầu tư nước ngoài và xây dựng một thị trường nội địa năng động và mạnh mẽ. Tuy nhiên, Việt Nam cũng phải đối mặt với một số thách thức như cải cách mạnh mẽ trong hệ thống pháp lý, cải thiện chất lượng nguồn nhân lực và tăng cường hơn nữa năng lực cạnh tranh, đặc biệt là năng lực cạnh tranh so với các quốc gia trong khu vực như Indonesia và Malaysia để duy trì dòng vốn đầu tư này lâu dài.
4. Việt Nam cần làm gì để đón nhận đầu tư?
Mặc dù cơ hội của Việt Nam trong thu hút vốn đầu tư nước ngoài là rất lớn, nhưng để cơ hội đó trở thành hiện thực và để nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài thực sự trở thành nguồn lực thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, góp phần xây dựng cơ sở vật chất cho xã hội xã hội chủ nghĩa thì Việt Nam cần chú trọng một số nội dung sau:
Thứ nhất, đột phá về mặt thể chế: Cần tập trung hoàn thiện thể chế về đầu tư theo hướng tạo thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài, nghiên cứu và ban hành các chính sách phù hợp với từng ngành, từng lĩnh vực để thu hút được dòng vốn FDI chất lượng.
Thứ hai, tiếp tục quảng bá, xúc tiến đầu tư: Việt Nam tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư để thu hút được nhà đầu tư FDI mới có chất lượng cao hơn; tiếp tục quảng bá, thu hút các tập đoàn đa quốc gia, các công ty có thương hiệu tên tuổi đầu tư vào Việt Nam, đặc biệt là từ các khu vực có thế mạnh về công nghệ, vốn, kỹ năng quản lý như: Mỹ, EU, Nhật Bản; tiếp tục chiến dịch vận động xúc tiến đầu tư chiến lược ở tầm quốc gia để tiếp cận trực tiếp với các chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thứ ba, thu hút đầu tư một cách có chọn lọc: Theo đó, cần tập trung thu hút những dự án có giá trị gia tăng cao, có tính lan tỏa, kết nối doanh nghiệp trong nước với nước ngoài, đóng góp vào phát triển kinh tế - xã hội. Thu hút FDI cần lựa chọn và ưu tiên các nhà đầu tư nước ngoài, các tập đoàn lớn, có công nghệ tiên tiến dẫn đầu trong ứng dụng công nghệ, thân thiện với môi trường và thật sự có năng lực, xóa bỏ việc thu hút FDI tràn lan. Chiến lược thu hút FDI phải gắn liền với việc tranh thủ cơ hội từ các Hiệp định thương mại tự do như CPTPP, EVFTA, RCEP, EVFTA tạo điều kiện để Việt Nam đón dòng vốn đầu tư từ EU.
Trong bối cảnh hiện tại, với mục tiêu kỳ vọng thu hút vốn đầu tư nước ngoài đầy tham vọng (giai đoạn 2021-2025 khoảng 150-200 tỷ USD, giai đoạn 2026-2030 khoảng 200-300 tỷ USD) thì việc thay đổi ở thời điểm này là vô cùng cấp thiết. Nhận thức rõ điều này, Dự thảo Nghị định về việc thành lập, quản lý và sử dụng Quỹ Hỗ trợ đầu tư, Bộ Kế hoạch và Đầu tư nhận định: Việt Nam cần đưa ra chính sách hỗ trợ đầu tư mang tính đột phá, chọn lọc cao nhằm đảm bảo vị thế cạnh tranh, đặc biệt giữ chân và thu hút các doanh nghiệp đại bàng với chuỗi cung ứng và mạng lưới doanh nghiệp vệ tinh lớn, có ảnh hưởng lớn đến kinh tế - xã hội. Chính sách này không nhằm bù đắp cho các nhà đầu tư thuộc phạm vi thuế tối thiểu toàn cầu, mà mục tiêu để khuyến khích cho tất cả các doanh nghiệp đáp ứng tiêu chí thuộc lĩnh vực đầu tư ưu tiên, đồng thời thể hiện tinh thần "thiện chí đồng hành" của Chính phủ Việt Nam đối với các nhà đầu tư trong bối cảnh tình hình quốc tế thay đổi.
Thứ tư, thúc đẩy sử dụng nguyên liệu Việt và nâng tầm công nghiệp phụ trợ. Nghiên cứu xây dựng các cam kết sử dụng hàng hóa, nguyên liệu Việt Nam để phát triển công nghiệp phụ trợ. Việt Nam cần lồng ghép các điều khoản sử dụng nguyên liệu trong nước vào hợp đồng với doanh nghiệp FDI. Bên cạnh đó, để doanh nghiệp FDI sử dụng nguyên liệu, hàng hóa của Việt Nam, chúng ta cũng cần xây dựng, hoàn thiện thị trường hàng hóa, nguyên liệu đầu vào theo tiêu chuẩn quốc tế.
Thứ năm, nâng tầm nguồn nhân lực để hút dòng vốn FDI thời 4.0
Cần có chính sách phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực có trình độ cao. Nguồn lao động giá rẻ, trình độ thấp sẽ không còn là lợi thế của Việt Nam khi cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư diễn ra ngày càng mạnh mẽ với những máy móc hiện đại thay thế lao động thủ công. Do đó, việc tăng tỷ lệ lao động chất lượng cao cần được chú trọng và coi đây là chiến lược thu hút FDI và cũng là cơ hội để người Việt Nam được tiếp cận từ chuyên môn đến tác phong công nghiệp trong quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa hiện đại. Nhờ vào FDI, Việt Nam cũng có nhiều hơn các chương trình đào tạo và hợp tác quốc tế như chương trình do Samsung tổ chức cho các sinh viên tốt nghiệp xuất sắc. Họ sẽ tham gia vào chương trình đào tạo sau đại học và sẽ được gửi sang Hàn Quốc để làm việc tại các nhà máy của Samsung. Điều này không chỉ giúp sinh viên Việt Nam có cơ hội học hỏi, nâng cao tay nghề mà còn mở ra cánh cửa nghề nghiệp tại các công ty công nghệ lớn toàn cầu.
Sự dịch chuyển mạnh mẽ của dòng vốn FDI vào Việt Nam trong thời gian qua không chỉ là kết quả của những yếu tố nội tại như môi trường đầu tư thuận lợi, chính sách mở cửa và cơ sở hạ tầng phát triển, mà còn phản ánh những biến động trong chính sách toàn cầu, đặc biệt là những dự báo về chiến lược bảo hộ thương mại của Tổng thống đắc cử Donald Trump. Chính sách thuế quan của Mỹ đã tạo ra những cơ hội lớn để Việt Nam nổi lên như một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh các tập đoàn công nghệ và sản xuất lớn chuyển dịch sản xuất khỏi Trung Quốc.
Việt Nam cần tiếp tục tận dụng các hiệp định thương mại tự do để thu hút dòng vốn đầu tư chất lượng cao, đồng thời phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp phụ trợ và nâng cao năng lực cạnh tranh của nguồn nhân lực. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu thu hút FDI bền vững, Việt Nam cần thực hiện các cải cách thể chế, tiếp tục quảng bá và xúc tiến đầu tư, và đặc biệt là lựa chọn các nhà đầu tư có công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường. Việc tạo ra một môi trường đầu tư ổn định, minh bạch và hấp dẫn chính là yếu tố quyết định để Việt Nam duy trì lợi thế và phát triển vị thế của mình trên bản đồ đầu tư quốc tế trong thời gian tới.
Nguyễn Đình Thiện - Phạm Thị Bích Ngọc - Theo hvctcand.bocongan.gov.vn