Cuối năm là mùa của tổng kết:
[KINH TẾ TOÀN CẦU TRONG THỜI KỲ BIẾN ĐỘNG: TĂNG TRƯỞNG CHẬM LẠI, RỦI RO LỚN]

(Báo cáo World Economic Outlook – Global Economy in Flux, Prospects Remain Dim do nhóm chuyên gia của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) công bố tháng 10/2025)
Báo cáo này là bản đánh giá bán niên về triển vọng kinh tế thế giới. Báo cáo được thảo luận và góp ý tại Hội đồng Điều hành IMF ngày 29/9/2025, sau đó chỉnh sửa lần cuối vào ngày 22/10/2025. Báo cáo được xây dựng trên cơ sở số liệu cập nhật đến giữa năm 2025, bối cảnh Hoa Kỳ dưới thời TT Trump đẩy mạnh chính sách thuế quan và ưu tiên trong nước, trong khi Trung Quốc dưới sự lãnh đạo của CT Tập Cận Bình tiếp tục điều chỉnh mô hình tăng trưởng.
IMF nhấn mạnh đây là quan điểm chuyên môn của nhóm nghiên cứu, không nhất thiết phản ánh lập trường chính thức của các nước thành viên. Tuy vậy, World Economic Outlook luôn được coi là một trong những tham chiếu trung tâm cho hoạch định chính sách trên toàn cầu, nhờ hệ thống bảng biểu, kịch bản và phân tích theo khu vực, nhóm nước và ngành. Bản báo cáo tháng 10/2025 mang phụ đề đáng chú ý: “Nền kinh tế toàn cầu trong trạng thái hỗn động, triển vọng vẫn ảm đạm”.
Bản tóm lược nội dung báo cáo này phân tích những nội dung chính của báo cáo, tập trung vào sáu trụ cột: bức tranh tăng trưởng toàn cầu; tác động của chính sách thuế quan mới của Hoa Kỳ; diễn biến lạm phát và tài khóa; vai trò của Trung Quốc và tái cấu trúc chuỗi cung ứng; sức chịu đựng của các nền kinh tế mới nổi; và xu hướng trở lại của chính sách công nghiệp. Trong suốt phân tích, số liệu chủ yếu trích từ Bảng 1.1 và 1.2 của báo cáo cùng phần đánh giá triển vọng ở Chương 1.
BỨC TRANH TĂNG TRƯỞNG TOÀN CẦU U ÁM HƠN
Trước hết, IMF khẳng định nền kinh tế thế giới đang bước vào một giai đoạn tăng trưởng thấp kéo dài. Tăng trưởng GDP toàn cầu theo sức mua tương đương được dự báo giảm từ 3,3% năm 2024 xuống 3,2% năm 2025 và 3,1% năm 2026. Đây là mức điều chỉnh nhích lên so với bản cập nhật tháng 7/2025, nhưng vẫn thấp hơn khoảng 0,2 điểm phần trăm so với kịch bản trước khi làn sóng điều chỉnh chính sách, đặc biệt là thuế quan của Hoa Kỳ, được đưa vào giả định trong báo cáo tháng 10/2024.
Nếu tính theo trọng số tỷ giá thị trường, tăng trưởng sản lượng thế giới chỉ đạt 2,8% năm 2024 và dự báo còn 2,6% cho cả 2025 và 2026. Điều này phản ánh tốc độ tăng trưởng thấp hơn của các nền kinh tế tiên tiến, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong GDP tính theo giá hiện hành. Tăng trưởng của nhóm nước phát triển được dự kiến chỉ đạt 1,6% năm 2025 và 1,6–1,7% năm 2026, trong khi nhóm thị trường mới nổi và đang phát triển vẫn giữ mức tương đối cao 4,0–4,1% nhờ đóng góp của châu Á.
Báo cáo nhấn mạnh rằng “sức chịu đựng” được ghi nhận trong nửa đầu năm 2025 phần lớn xuất phát từ các yếu tố tạm thời như dồn đơn hàng xuất khẩu trước thời điểm tăng thuế, điều chỉnh tồn kho và một số gói kích thích tài khóa, chứ chưa phải là dấu hiệu của động lực tăng trưởng bền vững. Khi các yếu tố này mất dần tác dụng, những điểm yếu cơ bản về năng suất thấp, dân số già hóa và bất định chính sách ngày càng lộ rõ, làm triển vọng trung hạn trở nên “ảm đạm” hơn.
CHÍNH SÁCH THUẾ QUAN MỚI CỦA HOA KỲ VÀ TÁC ĐỘNG
Một trọng tâm của Chương 1 là phân tích tác động của chính sách thuế quan mới mà Hoa Kỳ triển khai từ tháng 2/2025. IMF ghi nhận mức thuế suất hiệu dụng áp lên hàng nhập khẩu từ nhiều đối tác – trong đó có Trung Quốc, Ấn Độ, Mexico, một số nước châu Âu – đã tăng đáng kể so với giai đoạn trước. Các cú sốc thuế này được mô phỏng như một cú sốc cung đối với Hoa Kỳ và cú sốc cầu đối với nước bị đánh thuế, trong khi “bất định thương mại” được coi là cú sốc cầu tiêu cực toàn cầu.
Ban đầu, báo cáo tháng 4/2025 từng hạ dự báo tăng trưởng toàn cầu năm 2025 xuống 2,8%, phản ánh giả thiết thuế quan tăng mạnh và kéo dài. Khi chính quyền TT Trump và một số đối tác đạt được các thỏa thuận “giảm nhiệt” – hạ bớt mức thuế so với kịch bản tối đa, kéo giãn thời gian áp dụng – dự báo tháng 7 đã được nâng lên 3,0% và đến tháng 10/2025 ổn định ở 3,2%. Tuy vậy, IMF nhấn mạnh tổng thiệt hại tích lũy của chuỗi điều chỉnh chính sách này vẫn tương đương 0,2 điểm phần trăm GDP toàn cầu đến cuối 2026 so với đường xu hướng cũ.
Đối với Hoa Kỳ, báo cáo dự báo tăng trưởng giảm từ 2,8% năm 2024 xuống 2,0% năm 2025 và 2,1% năm 2026, trong khi áp lực lạm phát lại có xu hướng cao hơn so với dự báo trước đó. Điều này cho thấy cú sốc thuế quan mang tính “cung âm” – vừa làm giảm sản lượng tiềm năng vừa đẩy giá cả tăng. Cùng lúc, bất định chính sách và các vụ kiện liên quan đến cơ sở pháp lý của việc sử dụng Đạo luật Quyền lực Kinh tế Khẩn cấp Quốc tế (IEEPA) để áp thuế khiến doanh nghiệp và thị trường tài chính khó hoạch định kế hoạch dài hạn.
LẠM PHÁT, TÀI KHÓA VÀ RỦI RO TÀI CHÍNH CÔNG
IMF đánh giá xu hướng lạm phát toàn cầu đã hạ nhiệt đáng kể so với cao điểm sau đại dịch, song bước điều chỉnh còn chậm và không đồng đều. Tại nhiều nền kinh tế châu Á, lạm phát duy trì ở mức thấp, phản ánh sự phục hồi thận trọng của nhu cầu nội địa và giá hàng hóa nhập khẩu ổn định hơn. Trái lại, ở Hoa Kỳ và một số nền kinh tế tiên tiến khác, việc chuyển hóa dần của thuế quan vào giá tiêu dùng, cộng với thị trường lao động vẫn tương đối thắt chặt, khiến lạm phát bám trụ ở mức trên mục tiêu trong năm 2025.
Song song, báo cáo cảnh báo về xu hướng nới lỏng tài khóa tại nhiều nền kinh tế lớn. Một số nước thuộc nhóm G7 và các nền kinh tế mới nổi quy mô lớn đã triển khai các gói hỗ trợ hộ gia đình, doanh nghiệp, trợ cấp năng lượng, hoặc tăng chi an ninh – quốc phòng. Điều này góp phần duy trì tổng cầu và giảm bớt độ sâu của suy giảm tăng trưởng, nhưng kéo theo lo ngại về bền vững nợ công, nhất là trong môi trường lãi suất thực vẫn ở mặt bằng cao hơn thời kỳ trước đại dịch.
IMF khuyến nghị các nước cần “tái cân bằng” phối hợp chính sách: tiền tệ nên tiếp tục tập trung mục tiêu ổn định giá, nhưng tránh thắt chặt quá mức gây rủi ro suy thoái; tài khóa phải chuyển dần từ hỗ trợ diện rộng sang nhắm mục tiêu, đồng thời xây dựng lộ trình trung hạn để đưa nợ công trở lại quỹ đạo bền vững. Đối với các nền kinh tế có dư địa, ưu tiên chi cho hạ tầng xanh, chuyển đổi số và củng cố mạng lưới an sinh xã hội được coi là hướng đi vừa hỗ trợ tăng trưởng tiềm năng, vừa tăng khả năng chống chịu trước các cú sốc tương lai.
TRUNG QUỐC, CT TẬP CẬN BÌNH VÀ TÁI CẤU TRÚC CHUỖI CUNG ỨNG
Trong nhóm các nền kinh tế lớn, Trung Quốc tiếp tục giữ vai trò đầu tàu tăng trưởng của châu Á. IMF dự báo GDP Trung Quốc tăng 5,0% năm 2024, giảm nhẹ còn 4,8% năm 2025 và 4,2% năm 2026, song mức này vẫn cao hơn trung bình toàn cầu khá xa. Sự suy giảm mang tính dần dần của tốc độ tăng trưởng gắn với quá trình điều chỉnh mô hình, ưu tiên dịch vụ, đổi mới công nghệ và xử lý rủi ro trong khu vực bất động sản.
Báo cáo cho rằng dù chịu tác động trực tiếp từ thuế quan của Hoa Kỳ, kinh tế Trung Quốc đã “giảm sốc” nhờ một số kênh: đồng Nhân dân tệ thực mất giá đáng kể, giúp cải thiện năng lực cạnh tranh giá; xuất khẩu được chuyển hướng mạnh sang các đối tác châu Á và châu Âu; và chính sách tài khóa mang tính hỗ trợ chọn lọc cho một số lĩnh vực ưu tiên. Những điều chỉnh này phản ánh khả năng thích ứng của nền kinh tế dưới sự điều hành của CT Tập Cận Bình, đồng thời cho thấy xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu theo hướng đa cực hơn, ít phụ thuộc vào một tuyến thương mại đơn lẻ.
Tuy nhiên, IMF cảnh báo rằng môi trường thương mại phân mảnh, cộng với việc các nền kinh tế lớn đồng thời triển khai chính sách công nghiệp và tự cường chiến lược, có thể khiến mức độ hiệu quả phân bổ nguồn lực toàn cầu suy giảm. Hộp 1.1 về “Tái phân bố thương mại trước các cú sốc thuế quan” cho thấy thương mại có thể chuyển hướng, nhưng không phải lúc nào cũng đến những đối tác sử dụng nguồn lực hiệu quả nhất. Về dài hạn, điều này có nguy cơ làm giảm năng suất tổng hợp, kéo theo tăng trưởng tiềm năng thấp hơn cho cả Hoa Kỳ, Trung Quốc và phần còn lại của thế giới.
SỨC CHỊU ĐỰNG CỦA CÁC NỀN KINH TẾ THỊ TRƯỜNG MỚI NỔI
Chương 2 của báo cáo tập trung lý giải vì sao nhiều nền kinh tế thị trường mới nổi tỏ ra “bền bỉ” hơn so với các giai đoạn biến động tài chính trước đây. Theo IMF, so với những năm 1990 và đầu những năm 2000, các nước này hiện có khuôn khổ chính sách tiền tệ linh hoạt hơn, tỷ giá thả nổi nhiều hơn, dự trữ ngoại hối dồi dào hơn, và tỷ lệ nợ ngoại tệ ngắn hạn trong hệ thống ngân hàng giảm mạnh.
Số liệu trong bảng tổng hợp cho thấy nhóm thị trường mới nổi và đang phát triển dự kiến tăng trưởng 4,2% năm 2025 và 4,0% năm 2026, cao hơn hẳn nhóm nước phát triển. Riêng khu vực châu Á mới nổi – gồm Trung Quốc, Ấn Độ, ASEAN-5 – đạt mức 5,2% năm 2025 và 4,7% năm 2026. Ấn Độ được dự báo tăng trưởng tới 6,6% năm 2025 và 6,2% năm 2026, vượt xa tốc độ trung bình toàn cầu và trở thành một trong những động lực chính của tăng trưởng thế giới.
Dù vậy, IMF không coi đây là “miễn dịch hoàn toàn”. Báo cáo mô phỏng các kịch bản “risk-off” mới – khi điều kiện tài chính toàn cầu đột ngột siết chặt hoặc niềm tin nhà đầu tư suy giảm – vẫn cho thấy nhiều nước dễ bị tổn thương nếu dựa quá nhiều vào vốn ngắn hạn, hoặc thiếu khung chính sách tin cậy. Thông điệp chính là: những cải cách thể chế, nâng cao tính độc lập của ngân hàng trung ương, củng cố khung tài khóa trung hạn và tăng độ sâu thị trường vốn nội địa là yếu tố giúp các nền kinh tế mới nổi tiếp tục giữ được “khoảng đệm” trước các cú sốc trong tương lai.
CHÍNH SÁCH CÔNG NGHIỆP MỚI VÀ NHỮNG HÀM Ý DÀI HẠN
Chương 3 đề cập sự “trở lại” của chính sách công nghiệp, nhất là tại các nền kinh tế lớn. IMF thống kê rằng quy mô và phạm vi các gói hỗ trợ theo ngành – từ trợ cấp sản xuất, ưu đãi thuế đến các chương trình “mua hàng nội địa” – đã tăng mạnh trong thập niên qua, đặc biệt trong các lĩnh vực năng lượng sạch, bán dẫn và công nghệ số. Một phần xu hướng này xuất phát từ mục tiêu an ninh kinh tế và cạnh tranh chiến lược, trong đó Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu và Trung Quốc đều đẩy mạnh can thiệp.
IMF thừa nhận rằng trong một số trường hợp, chính sách công nghiệp có thể giúp thúc đẩy “ngành non trẻ”, tạo ngoại ứng tích cực, hoặc hỗ trợ chuyển đổi xanh – nhất là khi thị trường không phản ánh đầy đủ chi phí môi trường. Tuy nhiên, qua phân tích dữ liệu lịch sử và các ví dụ điển hình, báo cáo cho rằng thành công không phải là điều tự động. Nhiều chương trình hỗ trợ kéo dài đã dẫn đến méo mó phân bổ nguồn lực, doanh nghiệp “sống nhờ trợ cấp”, và trùng lặp ưu đãi giữa các nước, gây “cuộc chạy đua trợ cấp” tốn kém.
Bài học rút ra là: để chính sách công nghiệp phát huy hiệu quả, cần thiết kế rõ mục tiêu, minh bạch tiêu chí lựa chọn, đặt thời hạn chấm dứt hỗ trợ, và gắn chặt với khung cạnh tranh lành mạnh. Đồng thời, các nước nên phối hợp quốc tế để hạn chế nguy cơ trả đũa lẫn nhau, đặc biệt trong các lĩnh vực then chốt như bán dẫn, pin, vật liệu hiếm – nơi cạnh tranh giữa các nền kinh tế lớn, bao gồm Hoa Kỳ dưới thời TT Trump và Trung Quốc dưới sự lãnh đạo của CT Tập Cận Bình, đang ngày càng gay gắt.
KẾT LUẬN: TRIỂN VỌNG MỜ NHƯNG KHÔNG PHẢI VÔ VỌNG
Kết luận, IMF cho rằng triển vọng kinh tế toàn cầu giai đoạn 2024–2026 “u ám nhưng không tuyệt vọng”. Tăng trưởng thấp hơn xu hướng lịch sử, thương mại bị phân mảnh, bất định chính sách và dư địa tài khóa thu hẹp tiếp tục là những rủi ro nổi bật. Tuy vậy, báo cáo nhấn mạnh vẫn còn “cửa sổ cơ hội” nếu các nước phối hợp để giảm căng thẳng thương mại, củng cố khuôn khổ chính sách vĩ mô, và ưu tiên đầu tư cho năng suất dài hạn.
Hoa Kỳ, với vai trò nền kinh tế lớn nhất thế giới và trung tâm của các điều chỉnh thuế quan dưới thời TT Trump, cùng Trung Quốc, với vai trò đầu tàu châu Á dưới sự lãnh đạo của CT Tập Cận Bình, nằm ở vị trí then chốt trong việc định hình những “luật chơi mới”. Quyết định của hai nền kinh tế này về thương mại, đầu tư, công nghệ và khí hậu sẽ tác động sâu rộng tới phần còn lại của thế giới.
Về phía các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển, thông điệp tích cực của báo cáo là: nếu tiếp tục kiên trì cải cách thể chế, củng cố khuôn khổ chính sách và tận dụng làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng, họ vẫn có thể duy trì mức tăng trưởng cao hơn trung bình toàn cầu, đóng vai trò là “điểm sáng” trong bức tranh kinh tế thế giới đang nhiều gam màu xám.
---
Báo cáo Triển vọng Kinh tế Thế giới (World Economic Outlook) tháng 10/2025 của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đánh giá nền kinh tế toàn cầu đang trong giai đoạn biến động với tăng trưởng chậm lại và rủi ro lớn, mang phụ đề "Nền kinh tế toàn cầu trong trạng thái hỗn động, triển vọng vẫn ảm đạm".
🌎 Tóm Tắt 6 Trụ Cột Chính Của Báo Cáo IMF
Báo cáo tập trung phân tích 6 trụ cột chính, tất cả đều chỉ ra một môi trường kinh tế vĩ mô đầy thách thức và bất định.
1. Bức Tranh Tăng Trưởng Toàn Cầu U Ám Hơn
IMF dự báo tăng trưởng GDP toàn cầu (theo sức mua tương đương - PPP) sẽ tiếp tục giảm nhẹ trong giai đoạn 2024-2026, phản ánh một giai đoạn tăng trưởng thấp kéo dài:
-
2024: 3,3%
-
2025: 3,2%
-
2026: 3,1%
Tăng trưởng của nhóm nước phát triển được dự kiến chỉ đạt 1,6% năm 2025 và 2026, trong khi nhóm thị trường mới nổi và đang phát triển vẫn giữ mức tương đối cao 4,0–4,1% nhờ đóng góp của châu Á (đặc biệt là Ấn Độ và Trung Quốc).
Nhận định: "Sức chịu đựng" ghi nhận trong nửa đầu năm 2025 chỉ là yếu tố tạm thời (như dồn đơn hàng trước thuế, điều chỉnh tồn kho), không phải động lực tăng trưởng bền vững.
2. Tác Động Của Chính Sách Thuế Quan Mới Của Hoa Kỳ
Chính sách thuế quan mới của Hoa Kỳ (triển khai từ tháng 2/2025) được coi là một cú sốc lớn, gây ra tác động kép:
-
Cú sốc cung tiêu cực đối với Hoa Kỳ (giảm sản lượng tiềm năng và đẩy giá cả tăng).
-
Cú sốc cầu tiêu cực đối với nước bị đánh thuế.
-
Thiệt hại tích lũy của chuỗi điều chỉnh chính sách này ước tính tương đương 0,2 điểm phần trăm GDP toàn cầu đến cuối 2026 so với đường xu hướng cũ.
-
Dự báo Hoa Kỳ: Tăng trưởng giảm từ 2,8% (2024) xuống 2,0% (2025), kèm theo áp lực lạm phát cao hơn do cú sốc "cung âm".
3. Diễn Biến Lạm Phát, Tài Khóa Và Rủi Ro Nợ Công
-
Lạm phát: Xu hướng toàn cầu hạ nhiệt nhưng chậm và không đồng đều. Lạm phát bám trụ ở mức trên mục tiêu tại Hoa Kỳ và một số nền kinh tế tiên tiến do thuế quan và thị trường lao động thắt chặt.
-
Tài khóa: Xu hướng nới lỏng tài khóa tại nhiều nền kinh tế lớn (G7, các nước mới nổi quy mô lớn) giúp duy trì tổng cầu nhưng làm gia tăng lo ngại về bền vững nợ công trong môi trường lãi suất cao.
-
Khuyến nghị: Cần tái cân bằng phối hợp chính sách: tiền tệ ổn định giá, tài khóa chuyển dần sang nhắm mục tiêu và xây dựng lộ trình trung hạn cho nợ công.
4. Vai Trò Của Trung Quốc Và Tái Cấu Trúc Chuỗi Cung Ứng
-
Trung Quốc: Tiếp tục là đầu tàu tăng trưởng của châu Á, dự kiến tăng 4,8% năm 2025 và 4,2% năm 2026, gắn với điều chỉnh mô hình tăng trưởng.
-
Thích ứng: Kinh tế Trung Quốc đã "giảm sốc" nhờ Nhân dân tệ thực mất giá, chuyển hướng xuất khẩu sang châu Á/châu Âu, và chính sách tài khóa hỗ trợ.
-
Cảnh báo: Môi trường thương mại phân mảnh và chính sách công nghiệp tự cường chiến lược có thể làm giảm hiệu quả phân bổ nguồn lực toàn cầu, kéo theo giảm năng suất tổng hợp và tăng trưởng tiềm năng về dài hạn.
5. Sức Chịu Đựng Của Các Nền Kinh Tế Thị Trường Mới Nổi
Các nền kinh tế mới nổi (EMEs) cho thấy sức bền bỉ hơn so với trước đây nhờ khuôn khổ chính sách linh hoạt hơn (tỷ giá thả nổi, dự trữ dồi dào, giảm nợ ngoại tệ ngắn hạn).
-
Dự kiến tăng trưởng EMEs: 4,2% năm 2025 và 4,0% năm 2026.
-
Điểm sáng: Khu vực châu Á mới nổi đạt mức cao 5,2% (2025), trong đó Ấn Độ là động lực chính với dự báo tăng trưởng 6,6% (2025).
-
Thách thức: Vẫn dễ bị tổn thương nếu điều kiện tài chính toàn cầu siết chặt đột ngột.
6. Xu Hướng Trở Lại Của Chính Sách Công Nghiệp Mới
Quy mô và phạm vi các gói hỗ trợ công nghiệp (năng lượng sạch, bán dẫn) tăng mạnh, thúc đẩy bởi mục tiêu an ninh kinh tế và cạnh tranh chiến lược giữa các nền kinh tế lớn (Hoa Kỳ, EU, Trung Quốc).
-
Rủi ro: Nhiều chương trình có thể dẫn đến méo mó phân bổ nguồn lực, doanh nghiệp "sống nhờ trợ cấp", và cuộc chạy đua trợ cấp tốn kém giữa các nước.
-
Khuyến nghị: Chính sách công nghiệp cần thiết kế rõ mục tiêu, minh bạch tiêu chí và có thời hạn chấm dứt để tránh các tác động tiêu cực dài hạn.
💡 Kết Luận Chung
Triển vọng kinh tế toàn cầu giai đoạn 2024–2026 được IMF nhận định là "u ám nhưng không tuyệt vọng". Mặc dù tăng trưởng thấp hơn xu hướng lịch sử và rủi ro gia tăng (thương mại phân mảnh, bất định chính sách), vẫn có cơ hội nếu các nước:
-
Phối hợp để giảm căng thẳng thương mại.
-
Củng cố khuôn khổ chính sách vĩ mô.
-
Ưu tiên đầu tư cho năng suất dài hạn (hạ tầng xanh, chuyển đổi số).
Hoa Kỳ (dưới thời TT Trump) và Trung Quốc (dưới sự lãnh đạo của CT Tập Cận Bình) giữ vai trò then chốt trong việc định hình "luật chơi mới" và tác động sâu rộng đến phần còn lại của thế giới.
Theo Gemini
