Dưới đây là một phân tích cập nhật về thực trạng nợ xấu của các ngân hàng Việt Nam tính đến ngày 30/8/2025, cùng với những dấu hiệu nguy cơ tiềm ẩn và các giải pháp có thể áp dụng trong năm 2026.
1. Thực trạng nợ xấu ngân hàng đến 30/8/2025
Dựa trên dữ liệu đã cung cấp về nợ nhóm 5 (nợ có nguy cơ mất vốn) đến 30/6/2025, có thể thấy một xu hướng chung là nợ xấu đang có chiều hướng gia tăng tại nhiều ngân hàng. Mặc dù không có số liệu chính thức cho đến 30/8/2025, nhưng dựa trên xu hướng 6 tháng đầu năm, khả năng nợ xấu vẫn tiếp tục tăng là rất cao.
* Tổng thể: Tổng nợ nhóm 5 của các ngân hàng thương mại trong nước đã vượt mốc 163.000 tỷ đồng vào cuối tháng 6, tăng 8% so với đầu năm 2025. Điều này cho thấy nợ xấu vẫn là một vấn đề đáng lo ngại trong hệ thống ngân hàng.
* Các ngân hàng lớn:
* BIDV: Dẫn đầu về số dư nợ nhóm 5 tuyệt đối với 27.669 tỷ đồng và tỷ lệ nợ nhóm 5/tổng dư nợ là 1,3%. Mặc dù là ngân hàng có thị phần lớn, việc tăng nợ nhóm 5 cả về số tuyệt đối và tỷ lệ cho thấy BIDV đang đối mặt với những thách thức nhất định trong việc quản lý rủi ro tín dụng.
* Agribank: Mặc dù có số dư nợ nhóm 5 lớn thứ hai (19.583 tỷ đồng), nhưng đây là một trong số ít ngân hàng ghi nhận sự sụt giảm cả về số dư và tỷ lệ nợ nhóm 5 (1,05%) so với đầu năm. Điều này cho thấy hiệu quả trong việc xử lý nợ xấu của Agribank.
* VietinBank và Vietcombank: Nợ nhóm 5 tăng, nhưng tỷ lệ nợ xấu vẫn ở mức thấp so với tổng dư nợ, lần lượt là 0,8% và 0,73%. Đây là những tỷ lệ thấp nhất trong nhóm ngân hàng lớn, cho thấy chất lượng tài sản tương đối tốt.
* SHB: Có số dư nợ nhóm 5 đáng kể (11.574 tỷ đồng) nhưng cũng ghi nhận sự sụt giảm nhẹ về tỷ lệ nợ nhóm 5 (1,69%), cho thấy những nỗ lực xử lý nợ.
2. Dấu hiệu nguy cơ tiềm ẩn
* Tình hình kinh tế vĩ mô: Mặc dù kinh tế Việt Nam đang phục hồi, nhưng vẫn đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là sự phục hồi chưa đồng đều. Các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, vẫn còn nhiều thách thức về dòng tiền và đơn hàng, dẫn đến khả năng trả nợ suy giảm.
* Thị trường bất động sản: Thị trường bất động sản vẫn còn nhiều khó khăn, đặc biệt là phân khúc đất nền và dự án chậm tiến độ. Đây là lĩnh vực có tỷ trọng tín dụng lớn, do đó rủi ro nợ xấu từ lĩnh vực này vẫn là rất cao.
* Lãi suất: Mặc dù lãi suất cho vay đã giảm, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn. Lãi suất huy động có thể tăng trở lại trong tương lai nếu Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần điều chỉnh chính sách tiền tệ để kiềm chế lạm phát, điều này sẽ tạo áp lực lên lãi suất cho vay và khả năng trả nợ của khách hàng.
* Chính sách tái cơ cấu nợ: Việc gia hạn thời gian cơ cấu lại nợ theo Thông tư 02/2023/TT-NHNN đã giúp nhiều doanh nghiệp và cá nhân vượt qua khó khăn. Tuy nhiên, khi chính sách này kết thúc, một lượng nợ tiềm ẩn có thể chuyển thành nợ xấu thực sự, tạo áp lực lớn lên các ngân hàng.
3. Giải pháp cho năm 2026
Để đối phó với những thách thức trên, các ngân hàng và cơ quan quản lý cần thực hiện một số giải pháp trọng tâm trong năm 2026:
* Đối với các ngân hàng thương mại:
* Tăng cường trích lập dự phòng rủi ro: Các ngân hàng cần chủ động trích lập dự phòng đầy đủ và kịp thời, đặc biệt là với các khoản nợ có nguy cơ cao. Điều này giúp tăng cường bộ đệm tài chính và khả năng xử lý nợ xấu trong tương lai.
* Đẩy mạnh xử lý nợ xấu: Các ngân hàng cần tích cực hơn trong việc xử lý nợ xấu thông qua các biện pháp như thu hồi nợ, bán nợ cho Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) hoặc các bên thứ ba, và áp dụng các biện pháp tái cơ cấu nợ cho các khách hàng có khả năng phục hồi.
* Tăng cường quản trị rủi ro: Cải thiện hệ thống quản trị rủi ro tín dụng, đặc biệt là khâu thẩm định và giám sát sau cho vay. Các ngân hàng cần đánh giá chặt chẽ hơn về khả năng trả nợ của khách hàng, đặc biệt là các khoản vay liên quan đến bất động sản và các ngành nghề rủi ro cao.
* Đa dạng hóa danh mục cho vay: Giảm sự tập trung vào một số lĩnh vực rủi ro cao như bất động sản, và mở rộng cho vay sang các lĩnh vực sản xuất kinh doanh, tiêu dùng... để phân tán rủi ro.
* Đối với Ngân hàng Nhà nước và Chính phủ:
* Tiếp tục hỗ trợ chính sách: Cần xem xét các chính sách hỗ trợ tín dụng và tái cơ cấu nợ một cách linh hoạt, phù hợp với tình hình thực tế, để giúp doanh nghiệp có thêm thời gian phục hồi.
* Nâng cao năng lực VAMC: Hỗ trợ VAMC nâng cao năng lực tài chính và pháp lý để thực hiện tốt hơn vai trò mua và xử lý nợ xấu.
* Cải thiện môi trường pháp lý: Hoàn thiện khung pháp lý về xử lý nợ xấu, đặc biệt là các quy định về thu giữ tài sản đảm bảo và xử lý tài sản thế chấp. Điều này sẽ giúp các ngân hàng đẩy nhanh quá trình thu hồi nợ.
* Giám sát chặt chẽ: Tăng cường công tác giám sát các ngân hàng, đặc biệt là việc trích lập dự phòng và quản lý chất lượng tài sản, để đảm bảo hệ thống tài chính luôn ổn định.
Nói tóm lại, nợ xấu vẫn là một thách thức lớn đối với hệ thống ngân hàng Việt Nam. Tuy nhiên, nếu các ngân hàng và cơ quan quản lý phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp trên, khả năng kiểm soát và xử lý nợ xấu trong năm 2026 sẽ được cải thiện đáng kể.