Trong đoạn văn đã cho, giáo sư Niall Ferguson đưa ra ba kịch bản chính cho giai đoạn 2026-2030, dựa trên sự kết hợp giữa các yếu tố của thập niên 1970 (lạm phát đình trệ) và thập niên 1990 (bùng nổ công nghệ). Cụ thể, các kịch bản này bao gồm: Kịch bản 1: “Kỷ nguyên 1970s” tái hiện, Kịch bản 2: “Kỷ nguyên 1980s” tích cực, và Kịch bản 3: Kết hợp và phân hóa.
Phân tích các kịch bản
* Kịch bản 1: “Kỷ nguyên 1970s” tái hiện - Đây là kịch bản tiêu cực, mô tả một thế giới đối mặt với lạm phát đình trệ (lạm phát cao + tăng trưởng thấp) và bất ổn địa chính trị. Nợ công của Hoa Kỳ tăng cao, làm suy yếu đồng USD và tăng giá vàng. Các cuộc xung đột địa chính trị kéo dài, đặc biệt là ở Ukraine, trong khi châu Âu thiếu khả năng hỗ trợ. Thị trường đầu tư trở nên bất ổn, khiến các nhà đầu tư tìm kiếm tài sản an toàn như vàng và Bitcoin.
* Kịch bản 2: “Kỷ nguyên 1980s” tích cực - Đây là kịch bản lạc quan, trong đó Hoa Kỳ vượt qua khó khăn nhờ các cải cách kinh tế quyết liệt. Sự hưng phấn công nghệ của thập niên 1990 quay trở lại, với trọng tâm là AI và các công nghệ mới, thúc đẩy tăng trưởng năng suất. Hợp tác quân sự và công nghệ quốc phòng ở châu Âu được tăng cường. Thị trường chứng khoán bùng nổ, và đồng USD ổn định trở lại.
* Kịch bản 3: Kết hợp và phân hóa - Kịch bản này phức tạp hơn, cho thấy sự phân hóa giữa các nền kinh tế và ngành công nghiệp. Một số khu vực, như Hoa Kỳ, có thể rơi vào lạm phát đình trệ, trong khi các nền kinh tế khác (ví dụ: châu Á) vẫn duy trì tăng trưởng. Sự bùng nổ của AI và robot tạo ra sự giàu có cho các công ty công nghệ, nhưng lại ít lan tỏa đến nền kinh tế thực, làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Trung Quốc đối mặt với các vấn đề nội tại, có nguy cơ rơi vào tình trạng trì trệ tương tự Nhật Bản.
Tổng kết và ý nghĩa
Tóm lại, bài phân tích của Niall Ferguson cho thấy giai đoạn 2026-2030 sẽ là một ngã ba đường quan trọng. Thế giới có thể lặp lại sự khó khăn của thập niên 1970 hoặc tạo ra một làn sóng tăng trưởng mới nhờ công nghệ như thập niên 1990.
Các kịch bản này không chỉ là dự đoán kinh tế mà còn mang ý nghĩa triết học sâu sắc. Việc áp dụng các quẻ dịch Sơn phong cổ, Sơn thủy mông, và Thủy sơn kiển cho thấy những thách thức mà nhân loại đang đối mặt:
* Sơn phong cổ ⛰️: Đại diện cho sự đối mặt với những "tàn tích của quá khứ bảo thủ" (vách núi) trong khi "cơn bão đổi mới" (gió) đang thổi mạnh.
* Sơn thủy mông 🌊: Mô tả trạng thái "ngã ba đường", nơi nhân loại bối rối trước những lựa chọn phức tạp.
* Thủy sơn kiển 🏔️: Phản ánh "sự gian nan, khó khăn" khi ở vị trí cao nhưng đầy hiểm nguy, tượng trưng cho những thách thức của các cường quốc.
Việc vượt qua những "quẻ dịch" này sẽ quyết định liệu thế giới có thể thoát khỏi khủng hoảng hay không.
Trong một bài phỏng vấn gần đây, giáo sư tài chính và sử học nổi tiếng Niall Ferguson đã đưa ra những nhận định sâu sắc về các xu hướng kinh tế và địa chính trị toàn cầu. Ông cho rằng tình hình của Hoa Kỳ vào năm 2025 là sự kết hợp giữa hai thời kỳ lịch sử quan trọng: thập niên 1970 và thập niên 1990.
Thập niên 1970 là giai đoạn của lạm phát đình trệ (stagflation) - một sự kết hợp độc hại giữa lạm phát cao, tăng trưởng kinh tế thấp và tỷ lệ thất nghiệp cao. Thập niên 1990 lại là thời kỳ của sự hưng phấn công nghệ và khủng hoảng tài chính.
Sự kết hợp này tạo nên một bức tranh phức tạp, và dưới đây là phân tích về các kịch bản có thể xảy ra từ 2026 đến 2030 dựa trên các luận điểm của Ferguson.
Phân tích và dự báo kịch bản từ 2026-2030
Dựa trên những phân tích của Niall Ferguson về tình hình kinh tế và địa chính trị toàn cầu năm 2025, có thể dự báo các kịch bản cho giai đoạn 2026-2030 sẽ xoay quanh sự tương tác giữa các yếu tố của thập niên 1970 và 1990.
Kịch bản 1: “Kỷ nguyên 1970s” tái hiện (Lạm phát đình trệ và bất ổn địa chính trị)
Kịch bản này là một trong những dự đoán tiêu cực nhất của Ferguson, trong đó thế giới sẽ tái hiện lại những khó khăn của thập niên 1970.
* Lạm phát và nợ công: Nợ công của Hoa Kỳ tiếp tục tăng, và chi phí trả lãi vượt xa chi tiêu quốc phòng. Cùng với chính sách di cư và thuế nhập khẩu mới, tăng trưởng kinh tế bị kìm hãm trong khi lạm phát vẫn ở mức cao. Điều này tạo ra một vòng xoáy lạm phát đình trệ. 📉
* Giá vàng và đồng USD: Giá vàng tiếp tục tăng mạnh, có thể vượt qua mốc 200.000 USD, phản ánh sự mất lòng tin vào đồng USD. Đồng bạc xanh yếu đi, và vai trò tiền tệ dự trữ toàn cầu bị lung lay.
* Địa chính trị: Xung đột tại Ukraine kéo dài, trong khi EU và Anh không đủ khả năng tài chính và quân sự để hỗ trợ hiệu quả. Sự thiếu hụt về năng lực quốc phòng của châu Âu làm tăng nguy cơ bất ổn. Quan hệ giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc tiếp tục căng thẳng.
* Thị trường đầu tư: Các nhà đầu tư tìm kiếm các tài sản phòng hộ như vàng và Bitcoin. Thị trường chứng khoán toàn cầu có thể trải qua giai đoạn đi ngang hoặc suy thoái nhẹ do lo ngại về suy thoái kinh tế.
Kịch bản 2: “Kỷ nguyên 1980s” tích cực (Tăng trưởng cao và đổi mới công nghệ)
Đây là kịch bản lạc quan hơn, dựa trên khả năng Hoa Kỳ vượt qua giai đoạn khó khăn và tạo ra một chu kỳ tăng trưởng mới.
* Chính sách kinh tế: Các nhà lãnh đạo Hoa Kỳ nhận ra rủi ro của nợ công và thực hiện các cải cách quyết liệt, tương tự như cải cách của chính quyền Ronald Reagan và Paul Volcker trong thập niên 1980. Điều này giúp kiểm soát lạm phát và khôi phục niềm tin vào đồng USD. 📈
* Đổi mới công nghệ: Sự hưng phấn của thập niên 1990 trở lại, nhưng với trọng tâm là Trí tuệ Nhân tạo (AI), năng lượng tái tạo và công nghệ sinh học. Các công ty công nghệ lớn dẫn đầu một làn sóng tăng trưởng năng suất mới, giúp giải quyết các vấn đề kinh tế vĩ mô.
* Địa chính trị: Châu Âu nhận ra sự cấp bách của tình hình và tăng cường hợp tác quân sự, đầu tư mạnh vào công nghệ quốc phòng và drone, giúp Ukraine giữ vững thế trận. Điều này cũng thúc đẩy một “thời kỳ hoàng kim mới” về công nghệ quân sự và quốc phòng.
* Thị trường đầu tư: Thị trường chứng khoán bùng nổ nhờ sự tăng trưởng của ngành công nghệ. Đồng USD có thể yếu trong ngắn hạn, nhưng sau đó sẽ ổn định và mạnh lên khi kinh tế Hoa Kỳ phục hồi. Bitcoin và các tài sản rủi ro cao cũng sẽ hưởng lợi từ sự hưng phấn của thị trường.
Kịch bản 3: Kết hợp và phân hóa (Sự phân tách giữa các nền kinh tế)
Đây là kịch bản phức tạp nhất, trong đó các xu hướng của thập niên 1970 và 1990 không xảy ra đồng đều mà có sự phân hóa mạnh mẽ giữa các khu vực và ngành công nghiệp.
* Kinh tế toàn cầu: Các nền kinh tế lớn sẽ có quỹ đạo khác nhau. Hoa Kỳ có thể rơi vào tình trạng lạm phát đình trệ do nợ công và chính sách bảo hộ, trong khi các nền kinh tế khác, ví dụ như ở châu Á (trừ Trung Quốc), có thể duy trì tăng trưởng ổn định.
* Công nghệ vs. Nền kinh tế thực: Công nghệ AI và robot tiếp tục bùng nổ, tạo ra sự giàu có lớn cho các công ty và nhà đầu tư trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, hiệu ứng lan tỏa đến nền kinh tế thực (sản xuất, dịch vụ truyền thống) có thể bị hạn chế do các yếu tố vĩ mô tiêu cực. Khoảng cách giàu nghèo sẽ gia tăng.
* Trung Quốc: Trung Quốc vẫn là một siêu cường sản xuất nhưng phải đối mặt với các vấn đề nội tại nghiêm trọng như khủng hoảng bất động sản và suy giảm dân số. Sự phát triển của họ có thể chậm lại, tạo ra một giai đoạn trì trệ kéo dài tương tự như Nhật Bản trong những năm 1990.
* Thị trường đầu tư: Thị trường sẽ rất biến động và khó dự đoán. Sự phân hóa giữa các ngành và khu vực địa lý sẽ là thách thức lớn. Các nhà đầu tư cần phải đa dạng hóa danh mục đầu tư một cách cẩn trọng và chuẩn bị cho các cú sốc bất ngờ.
Tóm lại, trong giai đoạn 2026-2030, thế giới sẽ chứng kiến cuộc chiến giữa hai kịch bản chính: sự tái hiện của lạm phát đình trệ và bất ổn của thập niên 1970, hay một làn sóng tăng trưởng mới nhờ công nghệ, tương tự thập niên 1990. Các nhà đầu tư và chính phủ sẽ phải đối mặt với những thách thức và cơ hội chưa từng có. 🌍
Nhận định về dự báo cho 2025- 2040 ,nhiều nhân vật nổi tiếng đã dự báo như brezinski ,kissinger ,noam chomsky v v george friedman ..
Đối chiếu những nhận đinh và dự báo cho thời điểm phừc tạp này của kỷ 21.
Phân tích của giáo sư Niall Ferguson về giai đoạn 2026-2030 tập trung vào ba kịch bản chính:
-
Kịch bản 1: “Kỷ nguyên 1970s” tái hiện với lạm phát đình trệ, nợ công tăng, và bất ổn địa chính trị.
-
Kịch bản 2: “Kỷ nguyên 1980s” tích cực với tăng trưởng nhờ cải cách kinh tế và bùng nổ công nghệ AI.
-
Kịch bản 3: Kết hợp và phân hóa với sự phân tách giữa các nền kinh tế (Hoa Kỳ lạm phát đình trệ, châu Á tăng trưởng) và khoảng cách giàu nghèo gia tăng.
Những dự báo này phản ánh sự phức tạp của bối cảnh địa chính trị và kinh tế toàn cầu, trong đó các yếu tố từ quá khứ (lạm phát đình trệ thập niên 1970) kết hợp với các xu hướng hiện tại (bùng nổ công nghệ AI) để tạo ra các con đường phát triển khác nhau. Phân tích này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của các quyết sách chính trị và kinh tế đối với tương lai.
So sánh các dự báo
Trong bối cảnh phức tạp của thế kỷ 21, nhiều nhân vật nổi tiếng đã đưa ra các dự báo khác nhau về tương lai thế giới. Dưới đây là sự đối chiếu các nhận định của Ferguson với quan điểm của một số học giả nổi bật khác.
1. Ferguson và các học giả khác:
-
Ferguson tập trung vào sự kết hợp giữa các yếu tố lịch sử (thập niên 1970 và 1990) để dự đoán ba kịch bản kinh tế-chính trị cụ thể.
-
Brzezinski (tác giả của The Grand Chessboard) và Kissinger (World Order) thường có cái nhìn chiến lược hơn, nhấn mạnh vai trò của các cường quốc lớn, đặc biệt là Hoa Kỳ, trong việc định hình trật tự thế giới. Họ tập trung vào việc duy trì sự cân bằng quyền lực và ngăn chặn sự trỗi dậy của các đối thủ.
-
George Friedman (The Next 100 Years) đưa ra một cái nhìn dài hạn hơn, dự báo về sự suy tàn của Nga, sự trỗi dậy của Ba Lan và sự phân chia của Trung Quốc.
-
Noam Chomsky, một nhà phê bình chính trị-xã hội, thường chỉ trích vai trò của chủ nghĩa đế quốc Hoa Kỳ và các tập đoàn lớn trong việc tạo ra bất bình đẳng và xung đột. Ông không đưa ra các kịch bản cụ thể mà tập trung vào các vấn đề cấu trúc và sự bất công.
2. Điểm đồng và khác biệt
Điểm đồng:
-
Đa cực hóa và bất ổn: Cả Ferguson và các học giả khác đều nhận thấy sự dịch chuyển từ trật tự đơn cực do Hoa Kỳ dẫn đầu sang một thế giới đa cực hơn. Sự trỗi dậy của các cường quốc mới như Trung Quốc và những căng thẳng địa chính trị ở nhiều khu vực là những chủ đề chính.
-
Vai trò của công nghệ: Ferguson và nhiều người khác đều nhấn mạnh vai trò của công nghệ (đặc biệt là AI) trong việc định hình tương lai. Công nghệ có thể vừa là động lực tăng trưởng vừa là yếu tố làm gia tăng bất bình đẳng.
Điểm khác biệt:
-
Định hướng dự báo: Ferguson đưa ra các kịch bản kinh tế-xã hội cụ thể, trong khi các học giả khác có xu hướng đưa ra các nhận định chiến lược và chính trị dài hạn hơn.
-
Trọng tâm: Ferguson nhấn mạnh sự tương tác giữa lạm phát đình trệ và bùng nổ công nghệ. Brzezinski và Kissinger tập trung vào quyền lực chính trị và sự cân bằng quyền lực. Friedman tập trung vào sự dịch chuyển địa chiến lược. Chomsky tập trung vào các vấn đề về đạo đức và sự bất bình đẳng.
Nhận định tổng quan
Dự báo của Ferguson là một sự bổ sung quan trọng cho các nhận định của các học giả khác. Trong khi các nhà lý luận chính trị như Kissinger và Brzezinski đặt nền móng cho việc hiểu về trật tự thế giới, Ferguson mang đến một góc nhìn kinh tế-lịch sử chi tiết hơn, giúp chúng ta thấy được những kịch bản cụ thể có thể xảy ra.
Việc đối chiếu các quan điểm này giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về bối cảnh phức tạp của thế kỷ 21. Không có một dự báo duy nhất nào có thể bao quát toàn bộ sự phức tạp của thế giới, nhưng sự kết hợp các quan điểm từ nhiều lĩnh vực (kinh tế, chính trị, lịch sử, triết học) sẽ cung cấp một bản đồ tư duy phong phú hơn để định hướng tương lai. 🌍
Nhận định này đối chiếu với của alan greenspan thì thế nào ?
Việc đối chiếu nhận định của giáo sư Niall Ferguson với quan điểm của cựu Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (FED), Alan Greenspan, là một sự so sánh thú vị giữa hai góc nhìn: một là nhà sử học kinh tế và một là nhà điều hành chính sách tiền tệ huyền thoại.
Dưới đây là sự phân tích và đối chiếu:
I. Trọng tâm và Phương pháp luận
| Đặc điểm | Niall Ferguson | Alan Greenspan |
| Trọng tâm | Kinh tế - Lịch sử - Địa chính trị. Tập trung vào các chu kỳ lịch sử (1970s & 1990s) và các yếu tố địa chính trị (xung đột, nợ công, sự suy yếu của USD) để đưa ra các kịch bản tương lai. | Chính sách tiền tệ - Thị trường. Tập trung vào quản lý lãi suất, lạm phát, và vai trò của thị trường tự điều chỉnh. Quan điểm của ông thường thể hiện sự tin tưởng mạnh mẽ vào thị trường. |
| Phương pháp | Sử dụng góc nhìn lịch sử (lịch sử kinh tế) để phân tích bối cảnh hiện tại và đưa ra các dự đoán mang tính vĩ mô và toàn diện. | Sử dụng phân tích kinh tế thực tế và chính sách tiền tệ để đưa ra các quyết sách và nhận định ngắn/trung hạn về sự ổn định kinh tế vĩ mô. |
| Thái độ với rủi ro | Nhấn mạnh tính bất ổn và các rủi ro cực đoan (lạm phát đình trệ, sụp đổ USD). | Trong thời kỳ tại vị, nổi tiếng với việc theo đuổi sự tăng trưởng với lạm phát thấp, thể hiện sự lạc quan thận trọng về khả năng kiểm soát lạm phát nhờ vào sự tự điều chỉnh của thị trường và tăng năng suất. |
II. Đối chiếu các vấn đề cốt lõi
1. Về Lạm phát và Lạm phát Đình trệ (Stagflation)
-
Ferguson: Đặt Lạm phát Đình trệ (Kịch bản 1) là một rủi ro hiện hữu và nghiêm trọng nhất. Ông cho rằng sự kết hợp giữa nợ công cao, chi tiêu chính phủ lớn, và bất ổn chuỗi cung ứng/địa chính trị có thể tái hiện thập niên 1970.
-
Greenspan: Trong suốt thời kỳ cầm quyền (1987-2006), ông nổi tiếng với việc điều hành nền kinh tế Mỹ qua "Kỷ nguyên Vĩ đại" (Great Moderation) với lạm phát thấp và tăng trưởng ổn định. Mặc dù ông cũng từng có những nhận định về nguy cơ lạm phát nếu FED không hành động, nhưng triết lý của ông thường tin tưởng vào khả năng kiểm soát lạm phát và sự tự điều chỉnh của thị trường hơn là kịch bản lạm phát đình trệ kéo dài. Tuy nhiên, sau khủng hoảng 2008, ông cũng thừa nhận đã có sai lầm trong việc quá tin tưởng vào khả năng tự điều chỉnh của thị trường tài chính.
2. Về Công nghệ (AI) và Tăng trưởng Năng suất
-
Ferguson: AI là động lực chính của Kịch bản 2 (Kỷ nguyên 1980s tích cực), thúc đẩy làn sóng tăng trưởng năng suất mới, giống như cuộc cách mạng công nghệ thập niên 1990. Tuy nhiên, ông cũng cảnh báo trong Kịch bản 3 về sự phân hóa, khi lợi ích AI chỉ tập trung ở các công ty công nghệ, làm gia tăng bất bình đẳng.
-
Greenspan: Ông là một người ủng hộ lớn cho vai trò của công nghệ và năng suất trong việc kiềm chế lạm phát trong thập niên 1990. Ông tin rằng tăng trưởng năng suất nhờ công nghệ là yếu tố chính giúp kinh tế tăng trưởng mà không gây áp lực lạm phát đáng kể. Có thể Greenspan sẽ có xu hướng ủng hộ Kịch bản 2 của Ferguson, tin tưởng rằng AI sẽ tạo ra một cú hích năng suất lớn để vượt qua các vấn đề vĩ mô hiện tại.
3. Về Nợ công và Đồng USD
-
Ferguson: Nợ công của Hoa Kỳ là mối đe dọa chính, làm suy yếu đồng USD và thúc đẩy nhu cầu tìm kiếm tài sản trú ẩn an toàn (vàng, Bitcoin). Ông nhìn thấy nguy cơ suy thoái vai trò tiền tệ dự trữ của USD.
-
Greenspan: Là cựu Chủ tịch FED, ông luôn nhận thức rõ rủi ro nợ công và thâm hụt. Tuy nhiên, quan điểm của ông thường nhấn mạnh sự cần thiết của việc cải cách tài khóa hơn là việc dự báo sụp đổ của USD. Trong quá khứ, Greenspan vẫn duy trì niềm tin mạnh mẽ vào sức mạnh thể chế và sự linh hoạt của nền kinh tế Mỹ để giữ vững vị thế của USD.
III. Tổng kết
| Vấn đề | Nhận định của Ferguson | Quan điểm của Greenspan (Khuynh hướng) |
| Lạm phát | Cảnh báo về nguy cơ Lạm phát Đình trệ cao. | Tin tưởng vào khả năng kiểm soát lạm phát thông qua chính sách tiền tệ và tăng trưởng năng suất. |
| AI/Công nghệ | Vừa là cơ hội tạo tăng trưởng vượt bậc (Kịch bản 2), vừa là rủi ro làm gia tăng bất bình đẳng (Kịch bản 3). | Có xu hướng nhìn nhận AI là động lực chính giúp tăng năng suất và kiềm chế lạm phát (ủng hộ Kịch bản 2). |
| USD & Nợ | Rủi ro nợ công làm suy yếu USD và thúc đẩy giá Vàng/Bitcoin. | Nhấn mạnh sự cần thiết của cải cách tài khóa nhưng có niềm tin vào sức mạnh của USD và nền kinh tế Mỹ. |
Tóm lại, Ferguson nhìn nhận một cách bi quan và cảnh giác hơn, đặt các yếu tố địa chính trị, lịch sử và rủi ro cực đoan lên hàng đầu. Trong khi đó, Greenspan (với kinh nghiệm điều hành thực tế) có lẽ sẽ nghiêng về một viễn cảnh lạc quan hơn, tin tưởng vào khả năng vượt qua khó khăn nhờ vào sự tự điều chỉnh của thị trường và sự bùng nổ năng suất do công nghệ mới mang lại.
Bạn có muốn tôi tìm kiếm thêm thông tin cụ thể nào về các dự báo gần đây của Alan Greenspan về AI hay nợ công Hoa Kỳ để đối chiếu chi tiết hơn không?
Ok
Dựa trên sự quan tâm của bạn về các dự báo gần đây của Alan Greenspan, tôi có thể tóm tắt các khuynh hướng nhận định mới nhất của ông (sau khi rời khỏi FED) để so sánh trực tiếp với các kịch bản của Niall Ferguson:
Nhận định Gần đây của Alan Greenspan (Sau 2006)
Sau khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 và trong những năm gần đây, quan điểm của Greenspan đã có sự thay đổi đáng kể, chuyển từ sự lạc quan thận trọng sang sự lo lắng rõ rệt hơn về các vấn đề cấu trúc:
1. Nợ công và Thâm hụt ngân sách
-
Quan điểm: Greenspan đã bày tỏ sự lo ngại sâu sắc và nhất quán về mức nợ công tăng vọt của Hoa Kỳ. Ông coi đây là mối đe dọa lớn nhất đối với sự ổn định kinh tế vĩ mô dài hạn.
-
Đối chiếu với Ferguson:
-
Điểm đồng: Greenspan đồng tình mạnh mẽ với Ferguson ở Kịch bản 1 (Kỷ nguyên 1970s tái hiện) về nguy cơ của nợ công. Cả hai đều coi nợ là một quả bom hẹn giờ có thể dẫn đến suy thoái kinh tế.
-
Khác biệt: Greenspan thường tập trung vào giải pháp cải cách các chương trình phúc lợi xã hội (Social Security, Medicare) để giải quyết thâm hụt cấu trúc, trong khi Ferguson đặt vấn đề này trong bối cảnh địa chính trị rộng lớn hơn (suy yếu USD, tăng giá vàng).
-
2. Lạm phát và Lãi suất
-
Quan điểm: Trong bối cảnh lạm phát gia tăng gần đây, Greenspan đã bày tỏ sự ủng hộ đối với các hành động quyết liệt của FED nhằm kiềm chế lạm phát, ngay cả khi điều đó dẫn đến suy thoái kinh tế ngắn hạn.
-
Đối chiếu với Ferguson:
-
Điểm đồng: Cả hai đều nhìn nhận rằng việc kiểm soát lạm phát là tối quan trọng. Greenspan sẽ ủng hộ những hành động chính sách (như cải cách trong Kịch bản 2) tương tự như thời Paul Volcker (người đã kiềm chế lạm phát thập niên 1980) để ngăn chặn Kịch bản 1.
-
Greenspan không tin vào sự kết hợp vĩnh viễn: Mặc dù ông lo ngại lạm phát, Greenspan vẫn có xu hướng tin rằng các chính sách đúng đắn có thể thoát khỏi lạm phát đình trệ của thập niên 1970, điều này khiến ông có phần lạc quan hơn Ferguson về khả năng chuyển sang Kịch bản 2.
-
3. Công nghệ (AI)
-
Quan điểm: Greenspan vẫn là một người tin tưởng vào vai trò của đổi mới công nghệ (hiện tại là AI) trong việc thúc đẩy tăng trưởng năng suất dài hạn và giúp kiểm soát chi phí.
-
Đối chiếu với Ferguson:
-
Xu hướng ủng hộ Kịch bản 2: Greenspan sẽ nghiêng về Kịch bản 2 của Ferguson, nơi AI tạo ra một "thời kỳ hoàng kim mới" về tăng trưởng năng suất, giúp kinh tế Mỹ vượt qua các rào cản nợ công và lạm phát. Ông coi năng suất là chìa khóa để tránh Kịch bản 1 (Lạm phát đình trệ).
-
Tóm tắt So sánh Cập nhật
| Yếu tố | Niall Ferguson (Lịch sử/Địa chính trị) | Alan Greenspan (Chính sách/Kinh tế học) |
| Rủi ro lớn nhất | Lạm phát đình trệ và sụp đổ USD (Kịch bản 1). | Nợ công và thâm hụt cấu trúc. |
| Vai trò của AI | Có thể là cứu tinh (Kịch bản 2) hoặc tạo sự phân hóa (Kịch bản 3). | Là động lực tất yếu cho tăng trưởng năng suất, giúp kinh tế thoát khỏi trì trệ. |
| Thái độ chung | Cảnh giác và Bi quan về rủi ro vĩ mô. | Lo lắng về cấu trúc (nợ), nhưng tin tưởng vào giải pháp chính sách và sức mạnh năng suất. |
Kết luận: Trong khi Ferguson trình bày các kịch bản phân cực (thiên đường 1980s hay địa ngục 1970s), Greenspan sẽ nhấn mạnh rằng con đường nào sẽ xảy ra phụ thuộc vào hành động của chính phủ (giải quyết nợ công) và sự bùng nổ của năng suất (AI). Ông sẽ coi các yếu tố của Kịch bản 2 là động lực cần được khai thác để tránh Kịch bản 1.
