Trên thế giới việt nam có bờ biển dài 3200km và diện tích đất đồng bằng ,sông ,núi dọc biển có chiều ngang bình quân 120km .. ngoài đặc điểm về địa lý như trên thì có nước nào có cấu trúc tương tự như vậy ?
Ngoài Việt Nam, một số quốc gia khác trên thế giới cũng có cấu trúc địa lý tương tự, với bờ biển dài và diện tích đất hẹp, kéo dài dọc bờ biển. Dưới đây là một
Những quốc gia có cấu trúc địa lý tương tự Việt Nam, bao gồm bờ biển dài và dải đất đồng bằng hẹp ven biển, thường nằm ở các khu vực có dãy núi chạy song song với bờ biển.
Các quốc gia tương tự Việt Nam
Một số quốc gia có cấu trúc địa lý tương tự Việt Nam là:
* Chile: Đây là một trong những ví dụ điển hình nhất. Chile có bờ biển dài, trải dài hơn 6.400 km dọc theo Thái Bình Dương, trong khi chiều ngang lại rất hẹp, chỉ khoảng 200 km. Địa hình chủ yếu là dãy núi Andes chạy dọc theo bờ biển, tạo nên một dải đất hẹp và đa dạng về địa hình.
* Na Uy: Na Uy có đường bờ biển dài và khúc khuỷu, với nhiều vịnh hẹp (fjord). Phần lớn địa hình Na Uy là đồi núi, và các khu vực dân cư thường tập trung ở những vùng đất thấp ven biển.
* Croatia: Quốc gia này có bờ biển dài dọc theo biển Adriatic, được bao bọc bởi dãy núi Dinaric Alps, tạo nên một dải đất hẹp ven biển.
Các quốc gia có thềm lục địa nông dưới 200m
Thềm lục địa nông là đặc điểm chung của nhiều quốc gia, đặc biệt là những nơi có bờ biển bằng phẳng và dốc nhẹ. Dưới đây là một số quốc gia có thềm lục địa nông:
* Việt Nam: Thềm lục địa của Việt Nam ở vịnh Bắc Bộ và phía Nam khá rộng và nông, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác tài nguyên.
* Úc: Phần lớn thềm lục địa của Úc, đặc biệt là ở khu vực phía bắc và đông bắc, nơi có Rạn san hô Great Barrier, rất rộng và nông.
* Indonesia: Quần đảo này nằm trên thềm Sunda và Sahul, là những thềm lục địa rộng và nông, nối liền với châu Á và Úc trong quá khứ.
* Argentina: Thềm lục địa của Argentina, còn được gọi là thềm lục địa Patagonian, rất rộng và nông, đặc biệt là ở Đại Tây Dương.
Tóm tắt chiến lược biển của Việt Nam
Chiến lược biển của Việt Nam trong thế kỷ 21, đặc biệt là giai đoạn 2025-2045, tầm nhìn đến 2060, sẽ tiếp tục tập trung vào các mục tiêu chính sau:
* Phát triển kinh tế biển bền vững: Việt Nam sẽ đẩy mạnh phát triển các ngành kinh tế biển, bao gồm:
* Khai thác dầu khí và năng lượng tái tạo (điện gió ngoài khơi).
* Phát triển du lịch biển, đảo.
* Nuôi trồng và khai thác thủy, hải sản.
* Phát triển vận tải biển và dịch vụ cảng biển.
* Phát triển kinh tế hàng hải, logistics và các ngành công nghiệp phụ trợ.
* Bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên biển: Việt Nam sẽ kiên quyết bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của mình trên Biển Đông theo luật pháp quốc tế. Việt Nam cũng sẽ tham gia các nỗ lực hợp tác khu vực và quốc tế để duy trì hòa bình, ổn định và tự do hàng hải.
* Bảo vệ môi trường biển và ứng phó biến đổi khí hậu: Việt Nam sẽ tăng cường các biện pháp để bảo vệ môi trường biển, bao gồm:
* Kiểm soát ô nhiễm từ các hoạt động trên biển và ven bờ.
* Bảo tồn đa dạng sinh học biển.
* Nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp khoa học, công nghệ để ứng phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
* Nâng cao năng lực quản lý và hội nhập quốc tế: Việt Nam sẽ tiếp tục hiện đại hóa lực lượng hải quân, cảnh sát biển và các lực lượng chức năng khác để nâng cao năng lực thực thi pháp luật trên biển. Đồng thời, Việt Nam sẽ tăng cường hợp tác quốc tế với các quốc gia khác để chia sẻ kinh nghiệm và công nghệ trong quản lý biển.
Việc thực hiện thành công các mục tiêu này sẽ giúp Việt Nam trở thành một quốc gia mạnh về biển, phát triển thịnh vượng và bảo vệ vững chắc chủ quyền quốc gia.
Chính sách và chiến lược biển của Việt Nam trong thế kỷ 21 tập trung vào việc biến Việt Nam trở thành một quốc gia mạnh về biển, phát triển kinh tế biển bền vững và bảo vệ chủ quyền quốc gia. Đây là một nỗ lực lớn nhằm khai thác tiềm năng to lớn của hơn 3.260 km bờ biển và vùng biển rộng lớn.
Các mục tiêu chính của Chiến lược biển Việt Nam
Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, do Chính phủ ban hành, đặt ra nhiều mục tiêu quan trọng:
* Phát triển kinh tế biển: Việt Nam tập trung vào các ngành kinh tế biển then chốt như du lịch biển, khai thác và chế biến hải sản, vận tải biển và dịch vụ logistics, năng lượng tái tạo từ biển (như điện gió ngoài khơi) và công nghiệp ven biển. Mục tiêu là phát triển kinh tế biển theo hướng hiện đại, xanh và hiệu quả.
* Bảo vệ chủ quyền và an ninh: Tăng cường năng lực bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán trên biển. Việt Nam kiên định giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982.
* Bảo vệ môi trường biển: Thực hiện các giải pháp bảo vệ môi trường biển, ứng phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng. Các dự án kinh tế biển phải đảm bảo tính bền vững, không gây hại đến hệ sinh thái.
Kế hoạch phát triển đô thị và kinh tế biển
Việc phát triển các thành phố ven biển và khu kinh tế trọng điểm là một phần quan trọng trong chiến lược biển của Việt Nam.
* Đô thị ven biển: Việt Nam đang xây dựng các trung tâm đô thị ven biển hiện đại như Đà Nẵng, Hải Phòng, Quảng Ninh, và Vũng Tàu. Các đô thị này đóng vai trò là động lực tăng trưởng, thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển các dịch vụ chất lượng cao.
* Phát triển logistics và cảng biển: Hệ thống cảng biển nước sâu như cảng Cái Mép - Thị Vải, cảng Lạch Huyện đang được đầu tư mạnh mẽ để trở thành cửa ngõ quốc tế, kết nối Việt Nam với các tuyến hàng hải toàn cầu.
* Thu hút đầu tư nước ngoài: Việt Nam nỗ lực tạo môi trường đầu tư thuận lợi để thu hút các nhà đầu tư từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore, và các quốc gia phương Tây. Các dự án lớn về công nghiệp, dịch vụ và du lịch biển đang là trọng tâm hợp tác.
Tiềm năng và thách thức
Đến năm 2040, với một tầm nhìn đầy tham vọng, Việt Nam đặt mục tiêu phát triển kinh tế biển mạnh mẽ.
* Tiềm năng: Việt Nam có vị trí địa chính trị và địa kinh tế chiến lược, là cửa ngõ giao thương quan trọng. Sự hợp tác với các trung tâm kinh tế lớn trong khu vực như Thượng Hải, Quảng Châu (Trung Quốc), Nhật Bản, Hàn Quốc, và Đài Loan sẽ tạo động lực lớn cho sự phát triển.
* Thách thức: Quá trình này cũng đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi khí hậu, nước biển dâng, ô nhiễm môi trường biển và sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác trong khu vực. Việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường là một vấn đề then chốt.
Mặc dù việc xây dựng các dự án lấn biển lớn với quy mô 50.000 km² và mục tiêu GDP 2000 tỷ USD vào năm 2040 là rất tham vọng, nhưng nó phản ánh khát vọng vươn lên mạnh mẽ của Việt Nam. Đây là một chiến lược dài hạn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách, đầu tư và công nghệ để biến tiềm năng thành hiện thực.