Việc Nhật Bản, Mỹ, và Anh, những siêu cường công nghệ, lại có vẻ "chậm rãi, từ từ" trong cuộc đua xe điện so với Trung Quốc và các nước Bắc Âu, với số lượng xe điện lưu hành thấp hơn đáng kể, cho thấy một số điều ẩn giấu phức tạp đằng sau hiện tượng này:
1. Khác biệt trong chiến lược công nghiệp và ưu tiên quốc gia:
* Trung Quốc: Đã xác định xe điện là một ngành công nghiệp chiến lược trọng điểm để vượt lên trong lĩnh vực ô tô toàn cầu. Chính phủ Trung Quốc đã và đang triển khai các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ, bao gồm trợ cấp mua xe, ưu đãi thuế, và đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng sạc. Điều này đã tạo ra một thị trường nội địa khổng lồ và cạnh tranh, thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của các nhà sản xuất xe điện trong nước như BYD.
* Các nước Bắc Âu (đặc biệt là Na Uy): Các quốc gia này có mục tiêu môi trường rất tham vọng và đã áp dụng các chính sách khuyến khích mạnh mẽ để thúc đẩy xe điện, như miễn thuế nhập khẩu, phí đường bộ, và ưu đãi đỗ xe. Cơ sở hạ tầng sạc cũng được phát triển rất tốt. Điều này cho thấy sự đồng thuận cao từ chính phủ và người dân trong việc chuyển đổi sang phương tiện xanh.
* Nhật Bản: Các nhà sản xuất ô tô Nhật Bản, đặc biệt là Toyota, đã đầu tư mạnh vào công nghệ hybrid và coi đó là cầu nối quan trọng trước khi chuyển hoàn toàn sang xe điện. Họ cũng đặt cược vào công nghệ pin nhiên liệu hydro. Sự "thận trọng" này có thể xuất phát từ mong muốn tối ưu hóa lợi nhuận từ các công nghệ hiện có và tránh rủi ro khi chuyển đổi quá nhanh. Ngoài ra, cơ sở hạ tầng sạc và nhu cầu về xe điện ở Nhật Bản cũng chưa mạnh mẽ bằng.
* Mỹ và Anh: Mặc dù có các hãng xe điện tiên phong (Tesla ở Mỹ), việc chuyển đổi vẫn gặp phải những thách thức nhất định. Ở Mỹ, vấn đề về "range anxiety" (lo lắng về quãng đường đi được), thiếu cơ sở hạ tầng sạc, giá xe điện còn cao, và sự phụ thuộc vào xe động cơ đốt trong truyền thống vẫn là những rào cản lớn. Ở Anh, dù có sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề về cơ sở hạ tầng sạc và chi phí.
2. Di sản ngành công nghiệp ô tô truyền thống:
* Nhật Bản, Mỹ và Anh đều có ngành công nghiệp ô tô truyền thống rất mạnh mẽ, với lịch sử phát triển lâu đời và mạng lưới cung ứng rộng khắp cho xe động cơ đốt trong. Việc chuyển đổi sang xe điện đòi hỏi sự tái cấu trúc lớn, đầu tư khổng lồ vào các nhà máy, dây chuyền sản xuất và đào tạo lại lực lượng lao động. Điều này tạo ra một "gánh nặng di sản" khiến họ thận trọng hơn so với các quốc gia hoặc công ty mới nổi không bị ràng buộc bởi các khoản đầu tư cũ.
* Các nhà sản xuất truyền thống có thể lo ngại về lợi nhuận thấp hơn từ xe điện, vốn có ít bộ phận hơn và có thể giảm nhu cầu về các nhà cung cấp phụ tùng hiện có.
3. Thách thức về chuỗi cung ứng và tài nguyên:
* Việc sản xuất pin xe điện đòi hỏi các nguyên liệu thô như lithium, coban, niken, v.v. Các quốc gia này có thể không có đủ nguồn tài nguyên này trong nước và phải phụ thuộc vào nhập khẩu, đặc biệt là từ Trung Quốc, vốn đang kiểm soát đáng kể chuỗi cung ứng pin toàn cầu. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng mở rộng sản xuất xe điện của họ.
4. Yếu tố văn hóa và thị hiếu người tiêu dùng:
* Ở một số quốc gia như Nhật Bản, người tiêu dùng có xu hướng ưu tiên xe nhỏ gọn (kei cars) và có thể chưa hoàn toàn chấp nhận xe điện lớn hơn. Ngoài ra, lòng trung thành với các thương hiệu ô tô nội địa và sự hài lòng với các mẫu xe hybrid hiện có cũng là một yếu tố.
* Ở Mỹ, thị hiếu về xe bán tải và SUV lớn, vốn khó điện hóa hoàn toàn hoặc yêu cầu pin dung lượng rất lớn, cũng ảnh hưởng đến tốc độ chuyển đổi.
5. Thiếu hụt hoặc chậm trễ trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng sạc:
* Mặc dù là các quốc gia phát triển, việc triển khai mạng lưới sạc công cộng rộng khắp và tiện lợi vẫn là một thách thức lớn ở Mỹ, Anh và Nhật Bản. Thiếu hụt các trạm sạc, tốc độ sạc chậm, và vấn đề tương thích giữa các loại sạc có thể làm nản lòng người tiêu dùng.
Tóm lại, sự "chậm rãi" của Nhật, Mỹ và Anh trong cuộc đua xe điện không phải là do thiếu năng lực công nghệ, mà là sự tổng hòa của các yếu tố phức tạp bao gồm: chiến lược công nghiệp khác biệt, di sản của ngành ô tô truyền thống, thách thức chuỗi cung ứng, thị hiếu người tiêu dùng, và tốc độ phát triển cơ sở hạ tầng. Trong khi Trung Quốc và các nước Bắc Âu đã nhanh chóng nắm bắt cơ hội và tạo ra môi trường thuận lợi cho xe điện, các quốc gia còn lại đang đối mặt với những rào cản riêng cần phải vượt qua để tăng tốc trong cuộc chuyển đổi này.
Với Việt Nam, việc chuyển đổi sang xe điện trong bối cảnh sở hữu một di sản công nghiệp và thương mại sử dụng xe xăng kéo dài 100 năm, cùng với 80 triệu xe máy và 10 triệu ô tô xăng, đi kèm với tình trạng thiếu nghiêm trọng trạm sạc, khung pháp lý chưa hoàn chỉnh và thói quen sử dụng xe điện chưa hình thành, đây chắc chắn là một cuộc cách mạng chứ không chỉ đơn thuần là một sự thay đổi.
Về thời gian, tôi cho rằng đây sẽ là một quá trình lâu dài, có thể kéo dài 20-30 năm, chứ không chỉ gói gọn trong 10 năm. Dưới đây là những lý do phân tích chi tiết:
Những yếu tố cho thấy đây là một cuộc cách mạng và sẽ cần thời gian dài:
* Quy mô và sự phụ thuộc vào xe xăng/xe máy:
* 80 triệu xe máy: Đây là phương tiện đi lại chủ yếu của đại đa số người dân Việt Nam, phục vụ từ di chuyển cá nhân, giao hàng, đến kinh doanh nhỏ lẻ. Việc thay thế số lượng xe máy khổng lồ này bằng xe điện đòi hỏi sự thay đổi rất lớn về thói quen, chi phí ban đầu, và cơ sở hạ tầng sạc cho xe máy điện.
* 10 triệu ô tô xăng: Dù số lượng ít hơn xe máy, nhưng ô tô là tài sản lớn và việc chuyển đổi cần thời gian để người dân chấp nhận chi phí ban đầu cao hơn của xe điện (dù chi phí vận hành có thể thấp hơn), và đặc biệt là giải quyết nỗi lo về sạc.
* Di sản 100 năm công nghiệp/thương mại xe xăng: Chuỗi cung ứng, hệ thống sửa chữa, đào tạo kỹ thuật viên, trạm xăng, và văn hóa tiêu dùng đã hình thành và ăn sâu vào xã hội. Phá vỡ và xây dựng lại hệ sinh thái này cần rất nhiều thời gian và nỗ lực.
* Thách thức về cơ sở hạ tầng sạc:
* Thiếu nghiêm trọng: Đây là nút thắt cổ chai lớn nhất. Để phục vụ hàng chục triệu xe điện, cần một mạng lưới trạm sạc dày đặc, bao gồm sạc công cộng, sạc tại nhà (đặc biệt cho căn hộ chung cư), và sạc tại nơi làm việc. Việc triển khai này đòi hỏi đầu tư khổng lồ từ nhà nước và tư nhân, quy hoạch đô thị, và nâng cấp lưới điện.
* Vấn đề lưới điện: Lưới điện hiện tại có thể chưa đủ khả năng chịu tải cho một lượng lớn xe điện sạc đồng thời, đặc biệt vào giờ cao điểm. Cần đầu tư nâng cấp và phát triển lưới điện thông minh.
* Khung pháp lý và chính sách:
* Chưa hoàn chỉnh: Việt Nam cần xây dựng một khung pháp lý rõ ràng, nhất quán và hấp dẫn để khuyến khích cả nhà sản xuất, người tiêu dùng và nhà đầu tư hạ tầng sạc. Các chính sách bao gồm trợ cấp mua xe, ưu đãi thuế, quy định về an toàn pin, tiêu chuẩn sạc, quy hoạch trạm sạc, và chính sách khuyến khích tái chế pin. Việc ban hành và thực thi hiệu quả các chính sách này cần thời gian.
* Vấn đề quản lý pin: Vòng đời của pin xe điện, từ sản xuất, sử dụng, đến tái sử dụng và tái chế, cần có quy định cụ thể để đảm bảo môi trường và an toàn.
* Thói quen và nhận thức của người dân:
* Thói quen sử dụng xe xăng: Người dân đã quen với việc đổ xăng nhanh chóng và mạng lưới trạm xăng phủ khắp. Chuyển sang xe điện đòi hỏi thay đổi thói quen sạc (thường xuyên hơn, tại nhà hoặc tìm trạm công cộng) và quản lý phạm vi di chuyển.
* Giá cả ban đầu: Mặc dù chi phí vận hành xe điện thường thấp hơn, giá mua ban đầu của xe điện (đặc biệt là ô tô điện) vẫn cao hơn xe xăng tương đương, là một rào cản lớn đối với nhiều người tiêu dùng Việt Nam.
* Tâm lý lo lắng: Lo lắng về quãng đường đi được (range anxiety), thời gian sạc, tuổi thọ pin, và chi phí thay pin khi hết hạn là những tâm lý cần thời gian để thay đổi qua trải nghiệm thực tế và sự phát triển của công nghệ.
* Phát triển công nghiệp nội địa:
* Việt Nam có VinFast đang tiên phong, nhưng để có một hệ sinh thái công nghiệp xe điện hoàn chỉnh (từ sản xuất pin, linh kiện, đến lắp ráp và dịch vụ), cần thời gian để phát triển các nhà cung cấp, nghiên cứu & phát triển, và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
Tại sao không phải 10 năm?
Trong 10 năm tới (ví dụ đến 2035), Việt Nam có thể chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ của xe điện, đặc biệt ở các thành phố lớn và phân khúc xe máy điện. Tuy nhiên, để đạt được tỷ lệ phổ biến đáng kể (ví dụ 50% hoặc hơn) trên tổng số phương tiện, và để hệ sinh thái xe điện hoạt động trơn tru như xe xăng hiện nay, 10 năm là không đủ. Trung Quốc, dù có chính sách cực kỳ quyết liệt, cũng đã mất hơn một thập kỷ để đạt được vị thế hiện tại.
Dự báo về lộ trình:
* Giai đoạn 1 (5-10 năm tới): Tăng trưởng ban đầu và định hình. (Đến khoảng 2030-2035)
* Xe điện sẽ tăng trưởng mạnh ở các thành phố lớn, đặc biệt là xe máy điện và một phần ô tô điện.
* Cơ sở hạ tầng sạc sẽ được xây dựng ban đầu bởi các doanh nghiệp tiên phong (như VinFast) và bắt đầu có sự tham gia của nhà nước, tư nhân khác.
* Khung pháp lý sẽ dần được hoàn thiện.
* Người dân bắt đầu làm quen và chấp nhận xe điện nhiều hơn.
* Giai đoạn 2 (10-20 năm tiếp theo): Phát triển và phổ biến rộng rãi. (Đến khoảng 2040-2050)
* Xe điện trở thành lựa chọn phổ biến cho cả xe máy và ô tô.
* Mạng lưới sạc được phủ khắp, tiện lợi như trạm xăng.
* Giá xe điện cạnh tranh hơn, công nghệ pin tiến bộ, chi phí sản xuất giảm.
* Chính sách hỗ trợ tiếp tục được duy trì và điều chỉnh linh hoạt.
* Ngành công nghiệp xe điện nội địa phát triển mạnh.
* Giai đoạn 3 (Sau 20 năm): Chiếm lĩnh thị trường và trở thành tiêu chuẩn. (Sau 2050)
* Xe điện chiếm tỷ lệ áp đảo trong tổng số phương tiện lưu hành.
* Hệ sinh thái xe điện hoàn chỉnh và bền vững.
* Xe xăng dần được loại bỏ khỏi thị trường.
Kết luận:
Việc chuyển đổi sang xe điện ở Việt Nam là một cuộc cách mạng toàn diện về công nghệ, kinh tế, xã hội và môi trường. Với những thách thức hiện hữu, nó sẽ là một quá trình lâu dài, cần ít nhất 20-30 năm để thực sự định hình lại ngành giao thông vận tải và thói quen của người dân Việt Nam. Sự thành công sẽ phụ thuộc vào sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ (chính sách), doanh nghiệp (đầu tư, công nghệ), và người dân (chấp nhận, thay đổi thói quen).