Ý tưởng về một "Liên minh Đặc biệt" giữa Việt Nam (VN) và Singapore (SG) để đối phó với BĐKH, đặc biệt là nguy cơ nước biển dâng và lũ lụt, là một kịch bản giả định có tầm nhìn thế kỷ, kết hợp các yếu tố chính trị, an ninh, kinh tế và môi trường.

I. Căn Cứ và Mục Tiêu của Liên Minh
1. Căn Cứ Lịch Sử và Địa Lý
-
Mối đe dọa chung: Cả hai quốc gia đều là nạn nhân hàng đầu của BĐKH, đặc biệt là nước biển dâng (đối với SG) và lũ lụt/hạn hán (đối với VN). SG đối mặt với nguy cơ bị nhấn chìm (mất 70% đất đai), còn VN đối mặt với thảm họa lũ lụt ngày càng gia tăng (như phân tích lụt Miền Trung).
-
Cơ sở liên minh: Sự hợp tác hiện có giữa hai nước trong thế kỷ 20 và nửa đầu thế kỷ 21 được giả định là nền tảng cho một "liên minh đặc biệt" khi đối diện với thảm họa sinh tồn.
2. Mục Tiêu Chiến Lược
-
Mục tiêu sinh tồn của Singapore: Đảm bảo nơi ở và sinh kế cho người dân, thông qua việc thuê/hợp tác sử dụng 10.000 – 20.000 km² đất tại VN.
-
Mục tiêu phát triển của Việt Nam: Tận dụng nguồn vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý của SG để giải quyết các vấn đề cơ sở hạ tầng, năng lượng và môi trường ở Miền Trung (vùng dễ bị tổn thương nhất), đồng thời nâng cấp vị thế địa chính trị.
-
Mục tiêu Chính trị - An ninh: Thiết lập một "thực thể nhưng vẫn là 2" (Liên minh Toàn diện) để tăng cường sức mạnh khu vực trong bối cảnh BĐKH đe dọa ổn định.
II. Phân Tích Tính Khả Thi và Thách Thức của Các Ý Tưởng Giải Pháp
1. Về Kế Hoạch Di Dân và Quy Mô Đất Đai
-
Khả thi: SG có nguồn lực tài chính và công nghệ khổng lồ, phù hợp để đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng lớn. VN có nguồn đất đai và lực lượng lao động. Quy mô đất 10.000 - 20.000 km² là rất lớn (khoảng $\frac{1}{32}$ đến $\frac{1}{16}$ tổng diện tích VN) và yêu cầu di dời, tái định cư quy mô lớn.
-
Thách thức:
-
Chủ quyền: Việc cho thuê đất/hợp tác 99 năm và thiết lập cơ chế hành chính/an ninh chung đụng chạm đến chủ quyền quốc gia và yêu cầu các thỏa thuận chính trị-pháp lý chưa từng có tiền lệ.
-
Văn hóa - Xã hội: Việc di dời 2 triệu người SG và 1 triệu người VN vào sống chung theo tỷ lệ 1 Việt/2 Singapore tạo ra thách thức lớn về hòa hợp xã hội, ngôn ngữ, pháp luật và cơ cấu hành chính.
-
2. Về "Thành phố Trường Sơn" và Quản lý Nước Thông Minh
-
Khả thi (Về mặt Kỹ thuật): Ý tưởng xây dựng chuỗi thành phố dọc Trường Sơn kết hợp với Hệ thống Sông/Hồ Thông minh (chứa trên 50 tỷ m³ nước) là một giải pháp đột phá, có tiềm năng lớn để:
-
Chống lũ: Hạn chế ngập lụt ở vùng hạ du Miền Trung (nơi mà theo bài phân tích, lũ lụt đang trầm trọng hơn do thủy điện và đô thị hóa).
-
Năng lượng: Phát triển thủy điện tích năng và năng lượng tái tạo lớn ($\approx 10.000$ tỷ kWh/năm) cho khu vực.
-
-
Liên hệ với Thực tế (Bài Lụt): Giải pháp này được đề xuất như một đối trọng hoàn hảo với các vấn đề hiện tại của Miền Trung:
-
Lũ lụt hiện nay do "vận hành nhân tạo" của chuỗi thủy điện nhỏ lẻ, thiếu đồng bộ.
-
Hệ thống Sông/Hồ Thông minh có thể giải quyết dứt điểm vấn đề này bằng cách tạo ra một quy trình điều tiết duy nhất, quy mô lớn, khắc phục sự "lệch nhịp giữa các hồ" như bài phân tích đã nêu.
-
III. Phân Tích Chiến Lược Chính Trị
Sự liên minh này là một giải pháp "cùng thắng" (Win-Win) đầy rủi ro, nhưng cần thiết trong kịch bản BĐKH cực đoan:
-
Đối với Singapore: Đảm bảo sự tồn vong bằng cách đổi lấy công nghệ, vốn, và quyền quản lý một phần lãnh thổ VN. Đây là một cuộc "đánh cược sinh tồn".
-
Đối với Việt Nam: Biến thảm họa BĐKH thành cơ hội phát triển đột phá cho Miền Trung thông qua việc thu hút nguồn lực khổng lồ để:
-
Thực hiện "Đại dự án thế kỷ" (Thành phố Trường Sơn).
-
Nâng cao năng lực quản lý năng lượng và môi trường.
-
Kiểm soát tốt hơn các khu vực trọng yếu (Miền Trung).
-
Tóm lại, ý tưởng giả định này không chỉ là một kế hoạch thuê đất đơn thuần mà là một nỗ lực tái cấu trúc địa lý, chính trị và kinh tế dựa trên "mối đe dọa hiện sinh" của BĐKH. Nó đặt ra câu hỏi về ranh giới của chủ quyền và sự hợp tác quốc tế khi đối mặt với khủng hoảng toàn cầu.
----
LỤT NĂM THÌN VÀ LỤT NGÀY NAY
Cứ mỗi trận lụt lớn xảy ra, câu chuyện về mối quan hệ giữa thủy điện và ngập lụt ở Quảng Nam và Đà Nẵng lại được nhắc tới với nhiều cách lý giải khác nhau.
Gần đây, một số ý kiến trên mạng xã hội, đa phần ẩn danh hoặc khóa bảo vệ trang cá nhân, cho rằng lũ lớn hiện nay không thể đổ lỗi cho thủy điện, bởi năm Thìn 1964 miền Trung chưa có hồ chứa nào vẫn xảy ra trận đại hồng thủy lịch sử. Lập luận này nghe qua tưởng có lý, nhưng nếu đặt vào điều kiện địa lý, dân cư và môi trường của Quảng Nam và Đà Nẵng hôm nay, đó là một sự so sánh khập khiễng và thiếu cơ sở khoa học.
Năm 1964, toàn vùng hạ lưu sông Thu Bồn và Vu Gia chìm trong nước. Hàng nghìn người thiệt mạng, hàng vạn ngôi nhà bị cuốn trôi. Khi ấy, rừng đầu nguồn còn dày, đất còn giữ nước, sông vẫn có bãi bồi tự nhiên để giãn dòng. Lũ dữ nhưng đi qua nhanh, vì thiên nhiên khi đó còn đủ sức tự cân bằng. Còn hôm nay, sau hơn sáu mươi năm, dòng Thu Bồn và Vu Gia đã đổi khác. Hàng chục công trình thủy điện mọc lên ở thượng nguồn như A Vương, Sông Tranh, Đăk Mi, Sông Bung, Tr’Hy… tạo thành chuỗi hồ chứa liên tiếp. Mỗi hồ có quy trình vận hành riêng, và chính sự lệch nhịp giữa các hồ khiến nước mưa không còn được hấp thu tự nhiên mà bị dồn nén, tích tụ, rồi cùng lúc trút xuống hạ du.
Không thể phủ nhận vai trò kinh tế của thủy điện, nhưng cũng không thể phủ nhận thực tế rằng những hồ chứa lớn nhỏ đã thay đổi đáng kể dòng chảy tự nhiên. Khi lượng mưa vượt ngưỡng thiết kế, hồ đầy nước, việc xả lũ trở thành bắt buộc. Và khi nhiều hồ cùng xả, cả hệ thống hạ du từ Đại Lộc, Duy Xuyên, Điện Bàn đến Cẩm Lệ, Hòa Vang cùng lúc nhận một khối lượng nước khổng lồ. Lũ vì thế không còn chảy theo quy luật tự nhiên nữa mà chịu ảnh hưởng của vận hành nhân tạo.
So với năm 1964, Quảng Nam và Đà Nẵng đã khác xa. Dân số tăng gấp nhiều lần, nhà cửa kiên cố hơn, nhưng mật độ xây dựng cũng dày hơn. Hàng nghìn căn nhà mọc lên dọc bờ sông – nơi xưa kia từng là vùng ngập tạm. Đô thị hóa làm mất không gian thoát nước, còn các khu công nghiệp và khu dân cư san nền khiến lũ tràn nhanh và rút chậm. Vì thế, dù mực nước có thể tương đương năm Thìn, mức độ thiệt hại hôm nay lại nặng nề hơn nhiều. Nếu lũ xưa cuốn đi mái tranh nghèo, thì lũ nay có thể nhấn chìm cả khu phố bê tông, làm tê liệt giao thông, hư hại tài sản và gây thiệt hại kinh tế lớn chỉ trong thời gian ngắn.
Lũ không chỉ đến từ trời. Lũ vẫn có thể đến dù có hay không có thủy điện. Nhưng thủy điện với mật độ dày đặc ở Quảng Nam đã khiến hệ sinh thái sông mất đi khả năng tự điều tiết. Rừng đầu nguồn bị thu hẹp, phù sa không còn về đồng bằng, cửa sông bị bồi lấp, và dòng chảy bị chia cắt. Hệ quả là mỗi khi mưa lớn, nước không còn chỗ thoát. Từ Nam Giang, Đông Giang đến Đại Lộc, Duy Xuyên, nước dâng nhanh hơn, mạnh hơn và khó kiểm soát hơn.
Các doanh nghiệp thủy điện đã có nhiều nỗ lực trong công tác hỗ trợ sau lũ, nhưng công tác phòng ngừa vẫn là yếu tố quan trọng nhất. Mỗi năm, nhiều báo cáo về vận hành đúng quy trình được công bố, song quy trình đó khó bao quát hết những biến động khí hậu cực đoan. Cơn lũ cuối tháng Mười vừa qua, khi mực nước sông Thu Bồn tại Câu Lâu đạt 5,62 mét, vượt đỉnh lịch sử năm 1964 là 12 xăng ti mét, là lời cảnh báo rằng vùng hạ du đang chịu áp lực rất lớn từ hệ thống hồ chứa ở thượng nguồn.
Một số ý kiến cho rằng thủy điện giúp cắt lũ. Điều đó đúng về lý thuyết, nhưng chỉ đúng khi hồ còn dung tích trống. Trong thực tế, vào mùa mưa, nhiều hồ đã tích nước để phục vụ phát điện, nên khả năng cắt lũ giảm đáng kể. Khi mưa lớn kéo dài, việc xả nước để bảo đảm an toàn công trình là điều bắt buộc, và chính lúc ấy, hạ du trở thành khu vực chịu ảnh hưởng trực tiếp. Chỉ riêng hai nhà máy thủy điện lớn đang xả về Quảng Nam và Đà Nẵng trong một ngày của đợt lũ tháng Mười đã đạt lưu lượng gần năm nghìn mét khối mỗi giây.
Câu chuyện không chỉ là rừng bị mất hay hồ chứa quá nhiều, mà còn là bài học về cách con người điều chỉnh tự nhiên. Những con sông từng mang phù sa, mang sự sống, nay phải gánh thêm áp lực của điện năng và những quy trình vận hành phức tạp. Mỗi mùa lũ đến, người dân vùng hạ du vẫn luôn đối mặt với nỗi lo: nước dâng do mưa hay do lệnh xả – điều ấy khó ai trả lời dứt khoát.
So sánh với năm Thìn 1964 chỉ để thấy rằng thiên nhiên vốn dữ, nhưng con người đã khiến sự dữ ấy khó lường hơn. Trận lũ năm ấy có thể xem là định mệnh, còn lũ hôm nay phần nhiều là hệ quả của những thay đổi trong cách chúng ta quản lý và sử dụng dòng sông. Và khi nước dâng lên tận mái nhà, điều cần hỏi không phải là “ai có lỗi”, mà là “chúng ta đã thực sự hiểu và tôn trọng dòng sông đến đâu”.
