Biến đổi khí hậu (BĐKH) đang là một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt, chi phối mạnh mẽ đến kinh tế, xã hội, sản xuất và đời sống trên toàn cầu.
Năm 1937 dân số thế giới 2,3 tỷ người .
Carbon khí quyễn . 280ppm
Năm 1960 dân số 3 tỷ người
Carbon 317ppm
Rừng hoang dã : 64%
Năm 1978 dân số 4,3 tỷ
Carbon 335ppm
Rừng hoang dã còn 55%
Năm 1997 dân số 5.9 tỷ
Carbon 360ppm
Rừng hoang dã 46 %
Năm 2020 dân số 7ty8
Carbon 415ppm
Rừng hoang dã 35%
Rừng tự nhiên hấp thụ 3000 tỷ kw từ mặt trời / ngày gấp 20 lần nhu câu thế giới 8 tỷ dân.
Dưới đây là dự kiến các chỉ số về dân số, nồng độ Carbon khí quyển và rừng hoang dã cho năm 2025, dựa trên xu hướng và thông tin hiện có, cùng với tình hình riêng của Việt Nam:
Dự kiến năm 2025:
* Dân số thế giới: Theo Cục Thống kê Dân số Mỹ và các dự báo khác, dân số thế giới ước tính đạt khoảng 8,09 tỷ người vào đầu năm 2025 và có thể vượt qua 8,2 tỷ người trong năm.
* Carbon khí quyển: Dựa trên tốc độ tăng khoảng 2,5 ppm mỗi năm, nồng độ CO2 trong khí quyển dự kiến sẽ tiếp tục tăng. Các nhà khoa học đã cảnh báo rằng đến năm 2025, nồng độ CO2 có thể đạt mức cao nhất trong vòng 3,3 triệu năm qua. Do đó, con số này có thể nằm trong khoảng trên 420 ppm.
* Rừng hoang dã (tỷ lệ che phủ rừng toàn cầu): Việc mất rừng vẫn là một thách thức lớn trên toàn cầu. Mặc dù có các nỗ lực phục hồi, tỷ lệ rừng hoang dã có thể tiếp tục giảm hoặc ổn định ở mức thấp hơn so với các mốc thời gian trước đây. Rất khó để đưa ra một con số chính xác về tỷ lệ rừng hoang dã toàn cầu vào năm 2025, nhưng xu hướng cho thấy sự suy giảm tiếp diễn.
* Rừng tự nhiên hấp thụ năng lượng: Thông tin về rừng tự nhiên hấp thụ 3000 tỷ kW từ mặt trời/ngày gấp 20 lần nhu cầu thế giới 8 tỷ dân là một ước tính về khả năng hấp thụ năng lượng mặt trời của rừng. Con số này có thể vẫn đúng về mặt tiềm năng sinh học của rừng, tuy nhiên, việc mất rừng sẽ làm giảm tổng thể khả năng hấp thụ này.
Riêng Việt Nam:
* Dân số Việt Nam: Dân số Việt Nam năm 2025 ước đạt khoảng 101,6 triệu đến 102 triệu người. Việt Nam đứng thứ 3 trong khu vực Đông Nam Á và thứ 15-16 trên thế giới về dân số.
* Rừng Việt Nam:
* Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, tỷ lệ che phủ rừng của Việt Nam tính đến hết năm 2024 đạt 42,03%. Mục tiêu đến hết năm 2025 là đạt hơn 60% tổng diện tích rừng, nhưng điều này bao gồm cả rừng trồng và rừng tự nhiên.
* Tuy nhiên, cần lưu ý rằng diện tích rừng bị thiệt hại do cháy rừng và chặt phá vẫn là một vấn đề đáng lo ngại. Trong 4 tháng đầu năm 2025, diện tích rừng bị thiệt hại đã tăng 22,4% so với cùng kỳ năm trước. Điều này cho thấy mặc dù có những nỗ lực trồng rừng, áp lực lên rừng tự nhiên vẫn còn rất lớn.
Tổng kết:
Các chỉ số cho thấy xu hướng chung là dân số thế giới và nồng độ Carbon trong khí quyển tiếp tục tăng, trong khi diện tích rừng hoang dã có nguy cơ suy giảm. Việt Nam cũng nằm trong xu hướng chung về tăng dân số, và mặc dù có những nỗ lực bảo vệ và phát triển rừng, thách thức về mất rừng vẫn còn.
Nhận thức về vấn đề này đã có những bước tiến đáng kể trong vài thập kỷ qua, đặc biệt là sau năm 2010 với những lời kêu gọi mạnh mẽ từ các diễn đàn quốc tế. Mục tiêu chung là đạt Net Zero Carbon và giữ nhiệt độ Trái Đất vào năm 2050 không tăng quá 1 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp (năm 1800).
Từ nhận thức đến hành động: Sự thay đổi về năng lượng và giao thông
Một trong những giải pháp cấp bách được đặt ra là thay đổi cơ cấu năng lượng, từ bỏ năng lượng hóa thạch để hướng tới các nguồn năng lượng sạch. Song song đó, việc chuyển đổi từ xe xăng sang xe điện cũng được xem là một yêu cầu khẩn cấp, bắt đầu từ những năm 1990 và trở nên cấp thiết hơn sau năm 2015.
Tình hình thực tế: "Gã mù sờ voi" trong cuộc chiến chống BĐKH?
Mặc dù đã có những nhận thức và mục tiêu rõ ràng, thực tế triển khai các giải pháp chống BĐKH vẫn còn nhiều bất cập. Có vẻ như thế giới đang ở trong tình trạng "gã mù sờ voi" – mỗi quốc gia, mỗi khu vực tập trung vào một khía cạnh riêng lẻ mà chưa có một cái nhìn toàn diện và hành động đồng bộ, hiệu quả.
Tình hình thật sự đang diễn ra như sau:
* Nhận thức tăng cao nhưng hành động chưa đồng bộ: Mặc dù hầu hết các quốc gia đều đã nhận thức được mức độ nghiêm trọng của BĐKH, việc chuyển đổi từ nhận thức sang hành động cụ thể và mạnh mẽ còn chậm trễ. Các cam kết thường được đưa ra, nhưng việc thực hiện lại gặp nhiều rào cản về kinh tế, chính trị và xã hội.
* Phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch vẫn còn lớn: Dù có xu hướng phát triển năng lượng tái tạo, sự phụ thuộc vào than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên vẫn còn rất cao ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các nền kinh tế đang phát triển. Việc chuyển đổi hoàn toàn đòi hỏi nguồn lực khổng lồ và công nghệ tiên tiến.
* Chênh lệch giữa các quốc gia: Có sự khác biệt lớn về năng lực và ý chí hành động giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển. Các nước phát triển có trách nhiệm lịch sử và khả năng tài chính, công nghệ tốt hơn để giảm phát thải, trong khi các nước đang phát triển cần sự hỗ trợ để vừa phát triển kinh tế, vừa ứng phó với BĐKH.
Ông Mahathir Mohamad, cựu Thủ tướng Malaysia, đã nhiều lần lên tiếng về trách nhiệm của các nước phương Tây (các nước phát triển) trong vấn đề ô nhiễm carbon và biến đổi khí hậu. Quan điểm của ông thường nhấn mạnh các điểm sau:
* Trách nhiệm lịch sử: Mahathir lập luận rằng các nước phát triển đã gây ra phần lớn lượng khí thải carbon tích lũy trong bầu khí quyển trong quá trình công nghiệp hóa của họ. Do đó, họ phải chịu trách nhiệm chính đối với cuộc khủng hoảng khí hậu hiện nay. Ông cho rằng các nước này đã "phá hủy di sản của họ" và giờ muốn kiểm soát những gì còn lại ở các nước đang phát triển.
* Tiêu chuẩn kép và sự bất công: Ông chỉ trích việc các nước phương Tây đặt ra các quy định môi trường và điều kiện thương mại khắc nghiệt cho các nước đang phát triển, trong khi chính họ đã không tuân thủ các tiêu chuẩn tương tự trong quá khứ. Ông Mahathir cho rằng điều này là không công bằng và cản trở sự phát triển của các quốc gia nghèo hơn. Ví dụ, ông đã phản đối việc cấm dầu cọ của châu Âu với lý do môi trường, mặc dù Malaysia đã cam kết duy trì độ che phủ rừng đáng kể.
* Bồi thường và hỗ trợ: Mahathir kêu gọi các nước giàu phải bồi thường hoặc cung cấp hỗ trợ tài chính và công nghệ đáng kể cho các nước đang phát triển để giúp họ vừa phát triển kinh tế vừa bảo vệ môi trường. Ông cho rằng nếu các nước nghèo phải giữ rừng để "phục vụ nhu cầu oxy của thế giới" thì họ phải được đền bù công bằng.
* Quyền phát triển: Ông nhấn mạnh quyền của các nước đang phát triển được khai thác tài nguyên thiên nhiên của họ để phát triển, đồng thời cảnh báo rằng việc từ chối quyền này sẽ khiến họ mãi nghèo đói.
* Ưu tiên phát triển hơn là chiến tranh: Mahathir cũng từng phát biểu rằng cộng đồng quốc tế nên tập trung vào việc chuẩn bị để chống lại biến đổi khí hậu hơn là chuẩn bị cho chiến tranh.
Tóm lại, Mahathir Mohamad luôn là một tiếng nói mạnh mẽ ủng hộ các nước đang phát triển, yêu cầu các nước phương Tây phải thừa nhận và chịu trách nhiệm lịch sử của họ đối với ô nhiễm carbon, đồng thời cung cấp sự hỗ trợ cần thiết để giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu một cách công bằng và có trách nhiệm.
* Thách thức về kinh tế và xã hội: Việc chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp đòi hỏi thay đổi lớn trong cơ cấu sản xuất, tiêu dùng, và việc làm, có thể gây ra những xáo trộn kinh tế và xã hội nhất định. Điều này đòi hỏi các chính sách chuyển đổi công bằng và hỗ trợ người dân, doanh nghiệp bị ảnh hưởng.
* Diễn biến BĐKH ngày càng phức tạp: Bất chấp các nỗ lực, nhiệt độ toàn cầu vẫn tiếp tục tăng, các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, bão, cháy rừng xảy ra thường xuyên và nghiêm trọng hơn, gây thiệt hại nặng nề. Điều này cho thấy tốc độ và quy mô hành động hiện tại chưa đủ để đảo ngược hoặc làm chậm đáng kể quá trình BĐKH.
* Công nghệ và đổi mới chưa đủ nhanh: Mặc dù có nhiều tiến bộ trong năng lượng tái tạo, công nghệ thu giữ carbon, và xe điện, tốc độ phát triển và ứng dụng đại trà các công nghệ này vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu cấp bách. Chi phí ban đầu cao cũng là một rào cản.
Tóm lại, thế giới đang ở một giai đoạn quan trọng trong cuộc chiến chống BĐKH. Nhận thức đã có, mục tiêu đã được đặt ra, nhưng việc biến các mục tiêu đó thành hành động cụ thể, đồng bộ và đủ lớn vẫn là một thách thức to lớn, đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu và quyết tâm chính trị mạnh mẽ hơn nữa.
CÓ THẾ TÁI HOANG DÃ RỪNG SINH THÁI TRÁI ĐẤT TRONG 2025-2125?
Tái hoang dã (Rewilding) thực sự là một giải pháp tiềm năng quan trọng để chống biến đổi khí hậu. Đây là một cách tiếp cận bảo tồn quy mô lớn, tập trung vào việc khôi phục các quá trình tự nhiên và hệ sinh thái hoang dã đã bị suy thoái hoặc quản lý bởi con người.
Dưới đây là những cách tái hoang dã có thể góp phần vào nỗ lực chống biến đổi khí hậu:
1. Tăng cường hấp thụ và lưu trữ carbon
* Phục hồi rừng và thảm thực vật: Thay vì chỉ trồng cây đơn thuần, tái hoang dã khuyến khích sự tái sinh tự nhiên của rừng và thảm thực vật bản địa. Các hệ sinh thái rừng khỏe mạnh, đa dạng có khả năng hấp thụ một lượng lớn carbon dioxide (CO2) từ khí quyển và lưu trữ nó trong sinh khối cây cối, thảm mục và đất.
* Phục hồi đất than bùn và vùng đất ngập nước: Đất than bùn là bể chứa carbon khổng lồ. Khi bị khô hạn hoặc suy thoái, chúng sẽ giải phóng một lượng lớn carbon vào khí quyển. Việc làm ẩm lại và phục hồi đất than bùn có thể biến chúng từ nguồn phát thải carbon thành bể chứa carbon ròng. Tương tự, các vùng đất ngập nước ven biển như rừng ngập mặn và thảm cỏ biển cũng là những hệ sinh thái có khả năng lưu trữ carbon hiệu quả.
2. Tăng cường khả năng phục hồi của hệ sinh thái
* Giảm nguy cơ cháy rừng: Các hệ sinh thái đa dạng, với sự hiện diện của các loài ăn cỏ lớn và thảm thực vật tự nhiên, thường có khả năng chống chịu cháy rừng tốt hơn. Ví dụ, việc kiểm soát cỏ dại và vật liệu dễ cháy thông qua chăn thả tự nhiên có thể giảm thiểu nguy cơ cháy lớn.
* Quản lý lũ lụt và hạn hán: Các hệ sinh thái được tái hoang dã, đặc biệt là các vùng đất ngập nước và rừng, giúp cải thiện khả năng giữ nước của đất, làm chậm dòng chảy và giảm nguy cơ lũ lụt hạ lưu, đồng thời cung cấp nguồn nước trong mùa khô hạn.
* Tăng cường đa dạng sinh học: Một hệ sinh thái đa dạng sẽ bền vững hơn và có khả năng thích nghi tốt hơn với những thay đổi do biến đổi khí hậu. Tái hoang dã tập trung vào việc khôi phục các loài chủ chốt và các mối quan hệ sinh thái để tạo ra những hệ sinh thái tự duy trì.
3. Vai trò của các loài động vật chủ chốt (Keystone Species)
* "Kích hoạt" chu trình carbon: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tái du nhập hoặc bảo vệ các loài động vật lớn (ví dụ: voi rừng châu Phi, bò bison Mỹ, cá voi, rái cá biển) có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng hấp thụ và lưu trữ carbon của hệ sinh thái. Chúng giúp phân tán hạt giống, cải tạo đất, và duy trì cấu trúc thảm thực vật theo cách có lợi cho việc lưu trữ carbon.
* Thay đổi chế độ cháy và phản xạ ánh sáng (albedo): Một số loài động vật có thể ảnh hưởng đến tần suất và cường độ cháy rừng, hoặc thay đổi khả năng phản xạ ánh sáng của bề mặt đất, từ đó tác động đến nhiệt độ khu vực và toàn cầu.
Thách thức và cân nhắc
Mặc dù có nhiều lợi ích, tái hoang dã cũng đối mặt với một số thách thức:
* Không gian và xung đột lợi ích: Việc dành diện tích lớn cho tái hoang dã có thể xung đột với nhu cầu đất nông nghiệp hoặc phát triển đô thị. Cần có sự cân bằng và quy hoạch cẩn thận.
* Sự chấp nhận của cộng đồng: Đôi khi, việc tái du nhập các loài động vật lớn có thể gây lo ngại cho người dân địa phương về an toàn hoặc sinh kế. Cần có sự tham gia và hỗ trợ từ cộng đồng.
* Thời gian và quy mô: Tái hoang dã là một quá trình dài hạn và cần quy mô lớn để phát huy hiệu quả tối đa.
Kết luận
Tái hoang dã không phải là giải pháp duy nhất cho biến đổi khí hậu, nhưng nó là một giải pháp dựa vào tự nhiên mạnh mẽ, mang lại nhiều lợi ích đồng thời cho cả khí hậu và đa dạng sinh học. Bằng cách cho phép thiên nhiên tự phục hồi và phát triển, chúng ta có thể tạo ra những hệ sinh thái kiên cường hơn, hấp thụ carbon hiệu quả hơn và thích ứng tốt hơn với những tác động của biến đổi khí hậu.