(Tiếp theo phần I)

III. CHIẾN LƯỢC ĐỐI VỚI CUỘC CHIẾN NGA - UKRAINE: SỨC ÉP KINH TẾ TỐI ĐA VỚI NGA
1. DỰ ĐỊNH BAN ĐẦU VỀ “THỎA THUẬN LỚN”
Theo O’Brien, ngay từ đầu nhiệm kỳ hai, TT Trump từng đặt kỳ vọng rằng chiến tranh Ukraine có thể được giải quyết thông qua một “thỏa thuận lớn” mang tính chính trị. Ý tưởng trung tâm là biến xung đột quân sự thành một cuộc thương lượng có kiểm soát, trong đó Washington đóng vai trò trung gian buộc hai bên chấp nhận các điều chỉnh thực tế. Các yếu tố như công nhận Crimea, xử lý quy chế đặc biệt cho Donbass và bảo đảm Ukraine trung lập được xem như những điểm khởi đầu khả thi.
Trong mô hình đó, thỏa thuận sẽ gắn liền với việc dỡ bỏ một phần trừng phạt thay vì tất cả. O’Brien cho rằng gói khuyến khích kinh tế – bao gồm tiếp cận một phần tài sản bị đóng băng và giảm hạn chế đối với ngân hàng Nga – sẽ giúp Moskva cân nhắc lùi bước chiến thuật. Đây từng được đánh giá là phương án có thể hạn chế leo thang, đồng thời giữ uy tín đối với cả Nga và Ukraine.
Tuy nhiên, kịch bản này nhanh chóng thay đổi khi Nga tiếp tục đẩy mạnh tấn công ở miền Đông. Quy mô động viên mới và việc tăng tốc sản xuất vũ khí cho thấy Moskva không muốn dừng lại ở thế “đóng băng xung đột”. Điều này khiến Nhà Trắng phải điều chỉnh toàn bộ kỳ vọng ban đầu.
2. SAI SÓT TRONG ĐÁNH GIÁ Ý ĐỊNH CỦA NGA
O’Brien thẳng thắn thừa nhận rằng TT Trump đã đánh giá chưa đúng mức độ quyết tâm của Điện Kremlin. Trong khi Washington kỳ vọng Nga có thể chấp nhận thỏa hiệp để giảm áp lực kinh tế, Moskva lại xem mục tiêu kiểm soát Ukraine có giá trị chiến lược vượt xa những thiệt hại ngắn hạn. Nga tin rằng vị thế của mình tại châu Âu phụ thuộc trực tiếp vào kết quả cuộc chiến.
Ngoài ra, Nga nhận được nguồn lực đáng kể từ các vùng như Dagestan và Chechnya, cùng sự hỗ trợ đạn dược và nhân lực từ Triều Tiên. Điều này giúp Moskva duy trì ưu thế số lượng and củng cố tuyến phòng thủ, bất chấp chi phí lớn về kinh tế và sinh lực. Washington nhận thấy Nga không hề có ý định nhượng bộ sớm, trái ngược với dự báo ban đầu.
Chính từ đánh giá sai này, Nhà Trắng buộc phải chuyển hướng. Thay vì tìm kiếm một thỏa thuận nhanh, Washington lựa chọn con đường dài hơi hơn: gây sức ép kinh tế tối đa với mục tiêu buộc Nga phải thay đổi tính toán chiến lược trong những năm tới.
3. CHUYỂN TRỌNG TÂM SANG TRỪNG PHẠT KINH TẾ
Washington triển khai chính sách kinh tế toàn diện nhằm giảm nguồn thu của Nga từ dầu khí – trụ cột quan trọng nhất của ngân sách Moskva. Mục tiêu đặt ra là khiến sản lượng xuất khẩu thực chất giảm về mức xấp xỉ 7 triệu thùng/ngày thông qua các biện pháp trừng phạt vận tải, giới hạn giá và kiểm soát công ty trung gian. Đây là nỗ lực nhằm thu hẹp không gian tài chính Nga có thể sử dụng cho chiến trường.
Theo O’Brien, sức ép kinh tế được xem là công cụ chủ đạo để buộc Nga phải quay lại bàn đàm phán mà không dẫn đến khả năng đối đầu trực tiếp giữa hai cường quốc hạt nhân. Khi các biện pháp trừng phạt mở rộng sang kim loại, vận tải biển và công nghệ, Washington tin rằng chi phí chiến tranh của Nga sẽ tăng lên đáng kể theo thời gian.
O’Brien nhấn mạnh mục tiêu của chính sách không phải là thay đổi chế độ hay lật đổ lãnh đạo Nga, mà là buộc Moskva điều chỉnh hành vi. Việc sử dụng trừng phạt kinh tế thay cho can thiệp quân sự trực tiếp là xu hướng chủ đạo để duy trì kiểm soát rủi ro chiến lược.
4. GIẢM RỦI RO XUNG ĐỘT TRỰC TIẾP
Để tránh tính toán sai lầm, Hoa Kỳ duy trì lập trường không đưa lực lượng chiến đấu vào Ukraine. Mọi hình thức hỗ trợ đều được thiết kế có giới hạn: viện trợ quân sự ở mức vừa đủ, chia sẻ thông tin tình báo có kiểm soát và cung cấp trang bị nhưng không chuyển giao vũ khí có khả năng thay đổi cán cân chiến sự một cách đột ngột.
O’Brien cho rằng chiến lược này nhằm giữ khoảng cách an toàn giữa hai cường quốc hạt nhân. Washington đặc biệt tránh những hành động có thể bị Nga coi là can thiệp trực tiếp, như hộ tống tàu hàng ở Biển Đen hoặc cho phép Ukraine tấn công sâu vào lãnh thổ Nga bằng vũ khí Mỹ.
Giới hạn đó giúp giảm rủi ro leo thang ngoài dự kiến. Hoa Kỳ muốn duy trì khả năng gây sức ép nhưng không tạo ra xung đột trực diện, tránh một kịch bản có thể vượt ngoài kiểm soát và dẫn tới thảm họa chiến lược.
5. THÁCH THỨC TỪ SỰ MỆT MỎI CỦA CHÂU ÂU
O’Brien lưu ý rằng một số nước châu Âu, sau hai năm chiến tranh, bắt đầu có dấu hiệu giảm tốc hỗ trợ do chi phí quốc phòng ngày càng cao. Ngân sách hạn chế, lạm phát và áp lực nội bộ khiến nhiều chính phủ chịu sức ép phải ưu tiên trong nước. Điều này ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng của Ukraine duy trì nhịp chiến đấu.
Hoa Kỳ vẫn gây sức ép ngoại giao để NATO giữ mức hỗ trợ tối thiểu về đạn dược, phòng không và viện trợ tài chính. Tuy nhiên, Washington không yêu cầu châu Âu phải theo đuổi các gói hỗ trợ vượt quá khả năng khi nền kinh tế khu vực đang chậm lại, đặc biệt tại Đức và Ý.
Sự mệt mỏi của châu Âu khiến chiến trường Ukraine khó tạo đột phá trong ngắn hạn. O’Brien thừa nhận rằng thiếu sự đồng thuận mạnh mẽ từ châu Âu, chiến lược gây sức ép đối với Moskva sẽ cần thời gian lâu hơn dự kiến.
6. TRIỂN VỌNG ĐÀM PHÁN
O’Brien dự báo xung đột sẽ kéo dài do Moskva vẫn tin rằng họ có lợi thế chiến lược trên thực địa. Chỉ khi sức ép kinh tế đủ lớn và năng lực công nghiệp quốc phòng của Nga bị bào mòn, cơ hội đàm phán mới tăng lên. Đây là lý do Washington tập trung ưu tiên vào các biện pháp làm suy giảm nguồn lực của Nga trong trung hạn.
Theo đánh giá của ông, thời điểm chuyển biến có thể xuất hiện vào giai đoạn 2025–2026, khi các gói trừng phạt mới và chính sách hạn chế công nghệ bắt đầu ảnh hưởng sâu tới ngân sách quân sự Nga. Tuy nhiên, O’Brien khẳng định không nên kỳ vọng vào một thỏa thuận toàn diện trong ngắn hạn.
Triển vọng hòa bình vẫn còn xa, nhưng Washington tin rằng chiến lược sức ép kinh tế tối đa – thay vì đối đầu quân sự – là con đường duy nhất giúp giảm thiểu rủi ro và tạo điều kiện cho một thỏa thuận chính trị trong tương lai.
IV. TRUNG ĐÔNG, IRAN VÀ KHỦNG HOẢNG GAZA
1. CHÍNH SÁCH SAU SỰ KIỆN KHỦNG BỐ 7/10/2024
Sau cuộc tấn công khủng bố của Hamas vào Israel ngày 7/10, ưu tiên của TT Trump là đạt một thỏa thuận ngừng bắn tạm thời nhằm giải cứu con tin và giảm nhịp độ leo thang. Theo O’Brien, Nhà Trắng xem việc đưa được 20 công dân Israel trở về là một thành tựu ngoại giao thể hiện khả năng điều phối nhanh của Washington với các nước trung gian trong khu vực. Nỗ lực này cho thấy Hoa Kỳ vẫn duy trì ảnh hưởng đáng kể ngay cả trong bối cảnh Trung Đông biến động mạnh.
Thỏa thuận tạm thời không nhằm chấm dứt chiến sự mà để tạo khoảng lặng, giảm thương vong dân sự và hạn chế vòng xoáy trả đũa giữa các bên. Washington sử dụng khoảng thời gian đó để thúc đẩy kênh liên lạc giữa Israel, Ai Cập, Qatar và các tổ chức nhân đạo nhằm kiểm soát dòng viện trợ và giữ cửa cho đối thoại. Đây là cách tiếp cận “giảm thiểu thiệt hại” thay vì can thiệp quân sự trực tiếp.
O’Brien xem đây là minh chứng cho tư duy thực dụng: không tìm kiếm hòa bình toàn diện ngay lập tức, nhưng tạo ra các bước đi vừa phải giúp kiểm soát rủi ro, ổn định tạm bề mặt và giữ không gian để can thiệp ngoại giao khi cần thiết. Với Washington, việc duy trì khả năng ảnh hưởng lên tiến trình đàm phán quan trọng hơn việc theo đuổi những mục tiêu lý tưởng nhưng khó hiện thực trong ngắn hạn.
2. HOA KỲ VÀ ISRAEL TẤN CÔNG CƠ SỞ HẠT NHÂN IRAN
Trong những tuần sau 7/10, Hoa Kỳ phối hợp chặt với Israel tiến hành một loạt đòn tấn công nhằm vào các cơ sở hạt nhân và điểm tập kết tên lửa của Iran. O’Brien mô tả đây là những chiến dịch chính xác, nhằm làm gián đoạn năng lực quân sự của Tehran mà không kéo dài xung đột thành chiến tranh khu vực. Các đòn tấn công được thiết kế để gửi tín hiệu răn đe mạnh, nhưng vẫn nằm dưới ngưỡng chiến tranh tổng lực.
Tuy nhiên, theo O’Brien, mức độ phá hủy chưa đủ để buộc Iran thay đổi chiến lược. Tehran vẫn tiếp tục duy trì chương trình hạt nhân và mạng lưới vũ trang ủy nhiệm, dù phải điều chỉnh chiến thuật phòng thủ. Điều này cho thấy Iran chấp nhận chịu thiệt hại nhất định để giữ vị thế chiến lược và duy trì đòn bẩy trong đàm phán.
Do đó, Washington xác định biện pháp quân sự chỉ mang tính hạn chế và không thể thay đổi cấu trúc tính toán của Iran. Hoa Kỳ hiểu rằng chỉ khi Tehran chịu sức ép tổng hợp – kinh tế, ngoại giao và an ninh – đủ lớn thì khả năng quay lại bàn đàm phán mới trở nên thực tế.
3. HOA KỲ KHÔNG THEO ĐUỔI THAY ĐỔI CHẾ ĐỘ
Dù giữ lập trường cứng rắn, O’Brien khẳng định Hoa Kỳ không có mục tiêu lật đổ chính quyền Iran. Washington nhận thức rằng một khoảng trống quyền lực lớn tại Tehran sẽ gây bất ổn cho toàn khu vực, mở đường cho các nhóm cực đoan trỗi dậy và gây nguy hiểm cho đồng minh tại vùng Vịnh. Vì vậy, mục tiêu trung tâm vẫn là giới hạn năng lực hạt nhân và kiềm chế mạng lưới ủy nhiệm của Iran.
Chiến lược hiện tại hướng đến việc tạo ranh giới rõ ràng cho Iran: không được vượt ngưỡng hạt nhân và không được đe dọa trực tiếp các đồng minh của Hoa Kỳ. Nếu Tehran vượt lằn ranh đó, Washington sẽ đáp trả bằng quân sự hoặc kinh tế tùy tình huống. Tuy nhiên, mọi hành động đều được cân nhắc để tránh biến xung đột giới hạn thành chiến tranh mở rộng.
O’Brien coi đây là ví dụ của “ổn định có điều kiện”: Hoa Kỳ không theo đuổi thay đổi chế độ, nhưng cũng không cho phép Iran mở rộng ảnh hưởng bằng cách sử dụng các lực lượng ủy nhiệm. Sự ổn định chỉ duy trì được khi Tehran chấp nhận giới hạn mà Washington đặt ra.
4. TƯƠNG LAI PHƯƠNG ÁN HAI NHÀ NƯỚC
Hoa Kỳ tiếp tục tuyên bố ủng hộ phương án hai nhà nước, nhưng với tầm nhìn thực tế hơn nhiều so với trước. O’Brien cho rằng sau ngày 7/10, tâm lý của người dân Israel thay đổi mạnh, khiến việc nối lại đàm phán trở nên khó khăn. Sự thiếu niềm tin khiến tiến trình chính trị không thể tái khởi động trong ngắn hạn.
Về phía Palestine, điều kiện tiên quyết được Washington nhấn mạnh là giải trừ các nhóm vũ trang và chấm dứt tấn công bằng tên lửa. Chỉ khi môi trường an ninh được cải thiện, Hoa Kỳ mới có thể gây sức ép lên Israel trong các vấn đề lãnh thổ hoặc quyền tự trị.
Do đó, triển vọng của phương án hai nhà nước vẫn hạn chế. Hiện tại, cả hai bên đều chưa sẵn sàng cho đàm phán có ý nghĩa, và Washington chỉ tập trung duy trì sự tham gia tối thiểu để ngăn tiến trình chết hẳn trong các năm tới.
5. QUYỀN LỰC CỦA CÁC NHÓM ỦY NHIỆM
O’Brien nhấn mạnh rằng Iran duy trì ảnh hưởng ở Trung Đông thông qua mạng lưới lực lượng ủy nhiệm. Hezbollah ở Lebanon, Houthi tại Yemen và các nhóm vũ trang ở Iraq tạo ra sức ép nhiều tầng lên Israel và các tuyến vận tải chiến lược. Những nhóm này cho phép Tehran tác động khu vực mà không cần đối đầu trực tiếp.
Hoa Kỳ đáp trả bằng chiến dịch hải quân lớn nhằm bảo vệ thương mại toàn cầu, đặc biệt tại Biển Đỏ. Việc triển khai tàu khu trục và đánh chặn tên lửa Houthi là nỗ lực để giữ luồng vận tải quốc tế thông suốt, tránh nguy cơ khủng hoảng kinh tế lan rộng.
Tuy nhiên, mạng lưới ủy nhiệm khiến xung đột trở nên phức tạp và khó kiểm soát. Đây là yếu tố khiến chiến sự Gaza có thể lan rộng nếu Washington không duy trì liên lạc và gây sức ép đồng thời lên nhiều điểm nóng cùng lúc.
6. TRIỂN VỌNG TRUNG ĐÔNG
O’Brien nhận định Trung Đông sẽ còn căng thẳng nhưng sẽ tránh được chiến tranh tổng lực nếu Iran không vượt quá giới hạn. Hoa Kỳ kiên trì giám sát hành động của Tehran, đồng thời giữ kênh đối thoại với các quốc gia vùng Vịnh để tránh hiểu nhầm chiến lược.
Washington ưu tiên ổn định tối thiểu để tập trung nguồn lực cho cạnh tranh chiến lược với các cường quốc lớn. Điều này bao gồm duy trì hiện diện quân sự vừa phải, ổn định giá năng lượng và ngăn khủng hoảng tấn công vào an ninh hàng hải.
Theo O’Brien, đây là sự cân bằng khó nhưng cần thiết: không để Trung Đông bùng phát, nhưng cũng không để Iran mở rộng quá mức ảnh hưởng, nhằm bảo đảm Hoa Kỳ có đủ nguồn lực tập trung cho các hồ sơ ưu tiên khác.
